Problems

Problem Category Points AC % Users ▾
0.Bánh Chưng 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 15.6% 475
Bịt mắt bắt dê 4.Cơ bản-Thuật toán 3 68.2% 410
Tìm số cuối cùng 4.Cơ bản-Thuật toán 2 25.6% 399
Biểu thức tính toán trên dãy 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 28.5% 394
Trung bình cộng và trung bình nhân 4.Cơ bản-Thuật toán 1 29.8% 368
Vị trí sau khi sắp xếp 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 64.3% 334
Buôn dưa lê 4.Cơ bản-Thuật toán 3 42.6% 331
Nhặt tiền 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 30.1% 294
Tính toán trên ma trận 4.Cơ bản-Thuật toán 2 38.0% 289
Tính chất đơn điệu của dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 2 33.5% 255
Kiểm tra một dãy số nguyên có là dãy cấp số cộng hay không 4.Cơ bản-Thuật toán 1 36.1% 254
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 49.3% 253
Tìm các số nguyên tố 4.Cơ bản-Thuật toán 1p 33.4% 247
Trao giải chung kết marathon 4.Cơ bản-Thuật toán 2 36.1% 212
Que củi 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 22.7% 199
Đặt cờ hiệu 4.Cơ bản-Thuật toán 1p 32.8% 192
Hàm ngược của hàm giai thừa 4.Cơ bản-Thuật toán 1 52.0% 187
Điểm trung chuyển xe buýt Cầu Giấy 4.Cơ bản-Thuật toán 2 34.3% 164
Bể nước 4.Cơ bản-Thuật toán 2 42.6% 142
Vấn đề MODULO 4.Cơ bản-Thuật toán 3 32.7% 140
0.Tặng hoa Crush 4.Cơ bản-Thuật toán 4p 59.2% 130
Nhân 2 số lớn 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 56.5% 130
Tính điểm thi lập trình 4.Cơ bản-Thuật toán 1 68.9% 127
Chia cặp 4.Cơ bản-Thuật toán 1 66.5% 127
Cực trị theo tính chất đồng dư 4.Cơ bản-Thuật toán 1 25.6% 126
Tổng đặc biệt 2 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 19.1% 119
Điểm - gốc - đường tròn 4.Cơ bản-Thuật toán 1p 24.3% 119
Biến Đổi Nhanh Nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 2 17.2% 116
Số thiếu 4.Cơ bản-Thuật toán 1 49.4% 109
Top 3 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 15.7% 106
Phép giao hai tập hợp 4.Cơ bản-Thuật toán 3 52.6% 101
Kirito và những con rồng 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 46.0% 101
Hai tam giác 4.Cơ bản-Thuật toán 1 29.7% 101
Cây ATM trả tiền 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 48.7% 89
Liệt kê trên dãy 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 24.9% 88
Tính toán 4.Cơ bản-Thuật toán 1 59.1% 86
T-Prime 4.Cơ bản-Thuật toán 2 18.8% 82
Chụp ảnh kỷ yếu 4.Cơ bản-Thuật toán 2 40.3% 81
Rút gọn đơn thức 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 49.5% 80
Dịch chuyển quân hậu 4.Cơ bản-Thuật toán 1 37.2% 79
Đếm số ước của n giai thừa 4.Cơ bản-Thuật toán 3 39.0% 76
Hoán đổi phần tử hai dãy 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 49.0% 76
Lẻ vs Chẵn 4.Cơ bản-Thuật toán 4p 54.9% 72
0.Số gần nhị phân 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 43.2% 66
Cây tre trăm đốt 4.Cơ bản-Thuật toán 1 28.9% 63
Đếm trên dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 1 28.9% 61
Chu vi và diện tích đa giác lồi 4.Cơ bản-Thuật toán 2 38.8% 57
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x 4.Cơ bản-Thuật toán 1 24.3% 57
Đếm số xâu nhị phân không chứa 101 4.Cơ bản-Thuật toán 4p 23.7% 57
Cân bằng mảng 4.Cơ bản-Thuật toán 3 32.7% 57