Problems

Problem Category Points AC % Users
0.Cộng hai số 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.3% 1366
0.Số nguyên tố 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 23.1% 938
0.Day so fibonacy Số học 1p 13.1% 11
0.SigTest 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 80.3% 249
Cây phân đoạn (Segment Tree) Chia để trị 4p 11.9% 14
Equation 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 37.0% 777
0.3 cạnh tam giác 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 29.7% 708
0.Toán tử Số học 1p 20.9% 944
0.Số ở giữa 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 49.7% 679
0.Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất (Cơ bản) Số học 1p 38.9% 368
Hình Chữ Nhật 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 50.8% 185
0.Trung bình cộng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 27.1% 829
0.Sắp xếp chẵn/lẻ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 22.3% 507
0.Số lẻ / chẵn 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 19.3% 833
0.cộng ma trận 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 45.1% 639
cộng véc tơ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 55.8% 455
0.Đảo mảng ký tự 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 43.4% 588
0.SR. Edges Adding 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 0.0% 0
0.SB. ATM withdrawal Tham lam 3 21.6% 8
0.SM. Balanced Courses Assignment Quay lui 3p 37.8% 45
0.SS. Container 2D Quay lui 3p 17.5% 6
0.SE. Fibonacci Words 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 37.7% 27
Money Changing Tham lam 1p 65.8% 248
0.SO. DNA Repetitions 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 52.9% 8
0.SJ. Gold 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.2% 3
0.SF. The Hamming Distance 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 93.8% 14
SX. Lu Ban 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 100.0% 2
0.SQ. InterCity Bus 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.0% 1
0.ST. KPath 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 35.3% 6
0.SV. Machine 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 12.2% 4
0.SI. Marble Cut 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 33.3% 3
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.9% 2
0.Tính diện tích hình chữ nhật 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 42.7% 1390
0.SU. Networks 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 3.9% 2
0.SW. Longest Common Substring of n Strings 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 7.7% 3
0.SL. Nurse Schedule Listing Quay lui 3p 64.9% 96
0.SK. Nurse Quay lui 3p 13.4% 9
0.SN. Phone List 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 32.7% 28
0.SD. Pie 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 65.3% 47
SC. Planting Trees Tham lam 3p 52.9% 291
0.SH. The Tower of Babylon 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 53.3% 14
0.SG. Route Planning 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.0% 1
0.nhân ma trận 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 42.1% 323
0.Phân tích ra thừa số nguyên tố 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 50.2% 440
0.chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.3% 42
0.tính chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 56.7% 98
0.Tính lương 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 2.7% 8
0.Nhiên liệu đã sử dụng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 70.4% 363
Chuyển đổi thời gian 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 62.2% 616
0.Hình vuông 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 59.4% 1088