Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users ▾ | |
---|---|---|---|---|---|
0.Tính diện tích hình chữ nhật | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 44.9% | 1117 | |
Circle | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 30.8% | 1107 | |
0.Cộng hai số | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 48.6% | 959 | |
0.Hình vuông | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 58.7% | 869 | |
0.Tuổi của các con | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 63.5% | 860 | |
0.Equation | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 35.4% | 608 | |
0.Số lẻ / chẵn | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 21.0% | 585 | |
0.Ghép đôi | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 43.8% | 559 | |
0.Trung bình cộng | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 25.8% | 541 | |
0.Số ở giữa | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 47.7% | 540 | |
Tam Giác sao | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 62.2% | 515 | |
0.Kiểm tra AB có cắt cả trục hoành và trục tung không | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 38.7% | 502 | |
Chuyển đổi thời gian | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 59.9% | 464 | |
0.Đảo mảng ký tự | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 43.8% | 438 | |
0.3 cạnh tam giác | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 31.3% | 430 | |
0.cộng ma trận | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 44.1% | 427 | |
0.Tìm giá trị lớn nhất và tính tổng | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 19.7% | 410 | |
Phương trình bậc hai | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 20.5% | 381 | |
0.Đếm có bao nhiêu phần tử trong dãy và kiểm tra dãy | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 28.9% | 372 | |
0.Sắp xếp chẵn/lẻ | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 21.7% | 353 | |
cộng véc tơ | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 52.0% | 332 | |
0.Phân tích ra thừa số nguyên tố | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 47.9% | 302 | |
Ốc sên | 3. Cơ bản-PP tính | 1 | 36.6% | 292 | |
0.In ra độ dài các số 0 liền nhau dài nhất | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 45.9% | 283 | |
0.Các loại Tam giác | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 18.4% | 270 | |
Tuổi của Bằng | 3. Cơ bản-PP tính | 1 | 68.1% | 264 | |
0.Nhiên liệu đã sử dụng | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 65.4% | 251 | |
Tổng Ba Số Liên Tiếp | 3. Cơ bản-PP tính | 1 | 60.0% | 246 | |
0.Tìm hình chữ nhật có diện tích lớn nhì | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 26.8% | 243 | |
0.Luffy và Sanji | 3. Cơ bản-PP tính | 2p | 28.0% | 215 | |
Số đối xứng chẵn 2 | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 38.6% | 205 | |
Tổng ba đa thức | 3. Cơ bản-PP tính | 2p | 25.7% | 195 | |
Đếm số nghiệm phương trình trùng phương | 3. Cơ bản-PP tính | 2p | 27.9% | 191 | |
Bán vé | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 38.1% | 191 | |
0.nhân ma trận | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 38.9% | 187 | |
t2r3. Lại là bội số của 13 | 3. Cơ bản-PP tính | 2p | 25.1% | 186 | |
Lại là tổng số các số lẻ liên tiếp | 3. Cơ bản-PP tính | 2p | 23.1% | 168 | |
Làm Thêm | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 35.9% | 165 | |
Sai khác (bản dễ) | 3. Cơ bản-PP tính | 2p | 77.5% | 164 | |
Chèn Phần Tử | 3. Cơ bản-PP tính | 1 | 50.4% | 162 | |
Đồng hồ | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 32.7% | 159 | |
0.SigTest | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 81.3% | 150 | |
Tính tổng trên dãy số nguyên | 3. Cơ bản-PP tính | 1 | 46.6% | 148 | |
Trộn hai dãy không giảm thành một dãy không giảm | 3. Cơ bản-PP tính | 1 | 19.8% | 140 | |
0.Quà Tết | 3. Cơ bản-PP tính | 2p | 27.0% | 140 | |
Hình Chữ Nhật | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 50.7% | 137 | |
Số đối xứng | 3. Cơ bản-PP tính | 1p | 49.8% | 129 | |
Tom and Jerry | 3. Cơ bản-PP tính | 1 | 25.4% | 128 | |
Đếm số cặp có tổng chẵn | 3. Cơ bản-PP tính | 2 | 30.6% | 127 | |
Hệ hai phương trình tuyến tính | 3. Cơ bản-PP tính | 1 | 24.1% | 126 |