Index of Array
Submit solution
Points:
2
Time limit:
1.0s
Memory limit:
98M
Author:
Problem type
Allowed languages
Ada, Assembly, Awk, C, C++, C11, CLANG, CLANGX, Classical, COBOL, Coffee, CSC, D lang, DART, F95, FORTH, Fortrn, GAS32, GO, Haskell, Itercal, Java, kotlin, LEAN, LISP, LUA, MONOVB, Nasm, OCAML, Pascal, Perl, php, PIKE, prolog, Pypy, Python, Ruby 2, RUST, Scala, SCM, SED, SWIFT, TCL, TUR, V8JS, VB, ZIG
Cho bạn một mảng số nguyên gồm \(n\) phần tử và một số nguyên \(k\). Nhiệm vụ của bạn là liệt kê chỉ số của các phần tử đứng cạnh phần tử có giá trị bằng \(k\) ( tức là cách chỉ số của phần từ có giá trị bằng k 1 đơn vị). Chú ý: chỉ số của mảng nằm trong đoạn \([1;n]\) và chỉ số output của bài toán phải được sắp xếp tăng dần. Trường hợp mảng số nguyên không có k thì in ra -1.
Input
Dòng đầu gồm 2 số nguyên dương \(n,k\) \((1<=n,k<=10^5)\)
Dòng thứ hai gồm n số nguyên dương \((a[1],a[2]…a[n])\) là các phần tử của mảng \((1<=a[i]<=10^5)\)
Output
Các chỉ số thỏa mãn để bài
Ví dụ
Input 1
5 3
3 4 3 5 10
Output 1
2 4
Input 2
5 4
4 4 3 7 3
Output 2
1 2 3
Giải thích
Ví dụ 1
- a[1] = k = 3 => chỉ số thỏa mãn là 2
- a[3] = k = 3 => chỉ số thỏa mãn là 2,4
- Tổng kết lại các chỉ số thỏa mãn là: 2,4
Ví dụ 2
- a[1] = k = 4 => chỉ số thỏa mãn là 2
- a[2] = k = 4 => chỉ số thỏa mãn là 1,3
- Tổng kết lại các chỉ số thỏa mãn là: 1,2,3
Comments