Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users |
---|---|---|---|---|
0.Bánh Chưng | 05. Cấu trúc-Giải thuật | 3p | 10.1% | 118 |
0.Chia Team | 07. Adv-Thử thách | 2p | 15.4% | 56 |
0.Tặng hoa Crush | 04. Cơ bản-Thuật toán | 4p | 62.5% | 39 |
0.Ghép đôi | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 40.5% | 315 |
Teemo Hái Nấm | 15. BFS và DFS | 4p | 6.6% | 6 |
0.Luffy thăm bạn | 02. Beginner-Ngôn ngữ lập trình | 2p | 16.2% | 76 |
0.Luffy và Sanji | 03. Cơ bản-PP tính | 2p | 16.3% | 59 |
0.Luffy và ước số | 03. Cơ bản-PP tính | 2p | 13.5% | 33 |
0.Quà Tết | 03. Cơ bản-PP tính | 2p | 27.2% | 84 |
0.Ngày tiếp theo | 02. Beginner-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 26.3% | 212 |
5.Trò chơi mới | 03. Cơ bản-PP tính | 3p | 20.1% | 32 |
Bánh đa nem | 02. Beginner-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 61.0% | 326 |
Số đối xứng chẵn 2 | 03. Cơ bản-PP tính | 2 | 52.7% | 112 |
Cùng học linux | 13. Xâu ký tự | 2 | 10.6% | 10 |
Quán CaFe | 09. Map | 2p | 30.6% | 62 |
Quà Tết UTC 2020 | 16. Quy hoạch động | 2p | 14.3% | 24 |
Easy Problem | 07. Adv-Thử thách | 3p | 16.0% | 30 |
Tổng đặc biệt 2 | 04. Cơ bản-Thuật toán | 3p | 21.7% | 31 |
Tìm số cuối cùng | 04. Cơ bản-Thuật toán | 1p | 20.9% | 98 |
0.Cộng hai số | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 44.8% | 685 |
Hoán đổi nhỏ nhất | 05. Cấu trúc-Giải thuật | 3 | 10.6% | 10 |
0.Kiểm tra AB có cắt cả trục hoành và trục tung không | 03. Cơ bản-PP tính | 2 | 32.6% | 329 |
0.Tìm hình chữ nhật có diện tích lớn nhì | 03. Cơ bản-PP tính | 2 | 24.4% | 136 |
0.Tìm giá trị lớn nhất và tính tổng | 03. Cơ bản-PP tính | 2p | 16.6% | 195 |
0.Đếm có bao nhiêu phần tử trong dãy và kiểm tra dãy | 03. Cơ bản-PP tính | 2 | 22.6% | 181 |
0.In ra độ dài các số 0 liền nhau dài nhất | 03. Cơ bản-PP tính | 2 | 41.8% | 135 |
Bài toán trên dãy số | 05. Cấu trúc-Giải thuật | 4p | 17.1% | 8 |
0.Trung bình cộng | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 27.6% | 429 |
0.Sắp xếp chẵn/lẻ | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 23.7% | 229 |
0.Số lẻ / chẵn | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 17.8% | 321 |
0.cộng ma trận | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 35.0% | 248 |
0.cộng véc tơ | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 50.0% | 202 |
0.Đảo mảng ký tự | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 37.5% | 245 |
0.Tính diện tích hình chữ nhật | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 40.2% | 594 |
0.nhân ma trận | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 33.6% | 98 |
0.Phân tích ra thừa số nguyên tố | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 36.8% | 135 |
0.Đoạn số có tổng bằng nhau | 05. Cấu trúc-Giải thuật | 4p | 21.5% | 18 |
Bộ ba số bằng nhau | 03. Cơ bản-PP tính | 2 | 100.0% | 8 |
Tính biểu thức 3 - dễ | 03. Cơ bản-PP tính | 1 | 29.5% | 62 |
Ưu tiên | 03. Cơ bản-PP tính | 2 | 23.1% | 32 |
Điểm trung chuyển xe buýt Cầu Giấy | 04. Cơ bản-Thuật toán | 2 | 30.9% | 28 |
0.Tuổi của các con | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 71.6% | 549 |
0.Hình vuông | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 52.5% | 428 |
Thằng Bờm | 20. Olympic | 2p | 21.2% | 33 |
Alice | 01. Bài mẫu | 1p | 68.3% | 50 |
Bản làng vui vẻ | 05. Cấu trúc-Giải thuật | 3p | 8.7% | 2 |
Giá trị lớn nhất của trị tuyệt đối | 03. Cơ bản-PP tính | 1 | 50.3% | 82 |
Mua nhà | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 25.8% | 27 |
Nhà soạn nhạc tài ba | 02. Beginner-Ngôn ngữ lập trình | 1 | 27.4% | 143 |
Circle | 03. Cơ bản-PP tính | 1p | 29.9% | 640 |