Thực hành lần 1 lớp CNTT1, CNTT2, CNTTVA1 - K64
Problems
Problem | Points | AC Rate | Users |
---|---|---|---|
LTOL | 1p | 38.6% | 773 |
Nhuận Bút | 1 | 19.1% | 294 |
0.Các loại Tam giác | 1p | 17.4% | 458 |
0.3 cạnh tam giác | 1p | 29.8% | 716 |
Tính tiền điện | 1 | 45.4% | 506 |
Tiền Điện Nhà Dan | 1 | 48.3% | 609 |
0.Tăng lương | 1p | 38.6% | 356 |
Phân loại động vật | 1p | 34.5% | 122 |
0.Số dương | 1p | 44.2% | 1308 |
0.Tọa độ của một điểm | 1p | 42.5% | 930 |
0.Thuế | 1p | 40.4% | 527 |
Hotel | 1 | 41.6% | 773 |
5.Thời gian còn lại | 1 | 46.5% | 747 |
0.Số chẵn trong năm Số | 1p | 39.5% | 690 |
0.Khoảng cách giữa hai điểm | 1p | 70.3% | 674 |
Simple Calculate | 1p | 70.6% | 657 |
0.Dương và trung bình | 1p | 21.3% | 529 |
Selection Test 1 | 1p | 54.0% | 463 |
0.Tiền giấy | 1p | 32.0% | 416 |
0.t2r2. Phiếu thu | 1p | 72.8% | 409 |
Mở rộng vườn | 1 | 45.6% | 299 |
0.Lương và thưởng | 1p | 31.0% | 298 |
Khoảng cách | 1p | 62.3% | 309 |
So sánh chiều cao | 1p | 38.1% | 214 |
Mua bút | 2 | 25.7% | 125 |
Smol sudoku | 1 | 28.8% | 158 |
Đặt cờ hiệu | 1p | 32.8% | 192 |
Điểm - gốc - đường tròn | 1p | 24.3% | 119 |
Bộ ba Pytago | 1.5p | 13.0% | 52 |
Xếp mảnh | 1.5p | 25.9% | 67 |
Comments