Problems
Problem search
Problem | Category ▴ | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Hello World! | 1.Bài mẫu | 1p | 50.3% | 2426 | |
0.Diện tích hình tròn | 1.Bài mẫu | 1p | 26.5% | 757 | |
0.Tổng đơn giản | 1.Bài mẫu | 1p | 49.2% | 943 | |
Thể tích khối cầu | 1.Bài mẫu | 1p | 37.8% | 1769 | |
0.Hello EEEC | 1.Bài mẫu | 1 | 75.6% | 952 | |
Tích hai số nguyên tố | 1.Bài mẫu | 1 | 33.1% | 170 | |
Biển kiểm soát | 1.Bài mẫu | 1p | 15.1% | 86 | |
Mảnh vỡ thủy tinh | 1.Bài mẫu | 1p | 29.2% | 123 | |
Tìm số nguyên tố | 1.Bài mẫu | 2 | 10.8% | 221 | |
Mã Viết Tắt | 1.Bài mẫu | 1 | 34.6% | 71 | |
Số chữ số 0 liên tiếp cuối cùng của n giai thừa | 1.Bài mẫu | 1 | 59.1% | 33 | |
Tổng các ước của n giai thừa | 1.Bài mẫu | 1.5 | 52.6% | 14 | |
0.Số nguyên tố | 5.Cấu trúc-giải thuật | 1p | 23.8% | 1030 | |
0.SR. Edges Adding | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 22.7% | 5 | |
0.SE. Fibonacci Words | 5.Cấu trúc-giải thuật | 4p | 38.3% | 29 | |
0.SO. DNA Repetitions | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 57.1% | 10 | |
0.SJ. Gold | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 7.7% | 7 | |
0.SF. The Hamming Distance | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 90.5% | 16 | |
SX. Lu Ban | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 60.0% | 6 | |
0.SQ. InterCity Bus | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 25.0% | 2 | |
0.ST. KPath | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 45.0% | 9 | |
0.SV. Machine | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 21.3% | 9 | |
0.SI. Marble Cut | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 50.0% | 6 | |
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 9.1% | 5 | |
0.SU. Networks | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 6.7% | 4 | |
0.SW. Longest Common Substring of n Strings | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 11.9% | 5 | |
0.SN. Phone List | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 34.3% | 31 | |
0.SD. Pie | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 66.1% | 50 | |
0.SH. The Tower of Babylon | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 52.9% | 16 | |
0.SG. Route Planning | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 25.0% | 2 | |
0.chu kỳ 3N+1 | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 19.0% | 45 | |
0.tính chu kỳ 3N+1 | 5.Cấu trúc-giải thuật | 1p | 53.7% | 125 | |
0.Hộp xếp chồng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 20.0% | 1 | |
0.Con mèo trong mũ | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 35.7% | 5 | |
0.Phân loại lịch sử | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 23.1% | 3 | |
Tính số ngày | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 45.2% | 166 | |
Biểu thức tổng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 65.0% | 153 | |
Định thức | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 18.7% | 84 | |
Đi Buôn | 5.Cấu trúc-giải thuật | 4p | 27.0% | 59 | |
t2r2. Tổng dãy số | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 27.3% | 75 | |
t2r2. Mở Hàng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 25.8% | 56 | |
Biểu thức cộng trừ | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 60.6% | 51 | |
t2r3. Phép nội suy Parabol | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 49.4% | 56 | |
t2r3. Hoán vị tiếp theo | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 60.2% | 61 | |
t2r3. Ba chữ số tận cùng của luỹ thừa | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 40.3% | 225 | |
Phép xoay ma trận | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2 | 38.4% | 46 | |
Phân đoạn có tổng bằng nhau | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 53.7% | 63 | |
Kiểm tra hoán vị | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 40.3% | 241 | |
Vị trí cân bằng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 34.5% | 72 | |
0.Đoạn số có tổng bằng nhau | 5.Cấu trúc-giải thuật | 4p | 39.2% | 68 |