Problems

Problem Category ▴ Points AC % Users
Hello World! 1.Bài mẫu 1p 49.8% 2229
0.Tổng đơn giản 1.Bài mẫu 1p 48.7% 827
Thể tích khối cầu 1.Bài mẫu 1p 37.0% 1608
0.Hello EEEC 1.Bài mẫu 1 74.6% 866
Tích hai số nguyên tố 1.Bài mẫu 1 33.7% 133
Biển kiểm soát 1.Bài mẫu 1p 13.2% 46
Mảnh vỡ thủy tinh 1.Bài mẫu 1p 25.4% 76
Tìm số nguyên tố 1.Bài mẫu 2 11.0% 118
0.Số nguyên tố 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 23.1% 938
0.SR. Edges Adding 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 0.0% 0
0.SE. Fibonacci Words 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 37.7% 27
0.SO. DNA Repetitions 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 52.9% 8
0.SJ. Gold 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.2% 3
0.SF. The Hamming Distance 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 93.8% 14
SX. Lu Ban 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 42.9% 3
0.SQ. InterCity Bus 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.0% 1
0.ST. KPath 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 35.3% 6
0.SV. Machine 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 12.2% 4
0.SI. Marble Cut 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 33.3% 3
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.9% 2
0.SU. Networks 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 3.9% 2
0.SW. Longest Common Substring of n Strings 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 7.7% 3
0.SN. Phone List 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 32.7% 28
0.SD. Pie 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 65.3% 47
0.SH. The Tower of Babylon 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 53.3% 14
0.SG. Route Planning 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.0% 1
0.chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.3% 42
0.tính chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 57.3% 102
0.Hộp xếp chồng 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.0% 1
0.Con mèo trong mũ 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 30.0% 3
0.Phân loại lịch sử 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 40.0% 2
Tính số ngày 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 44.8% 134
Biểu thức tổng 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 65.5% 136
Định thức 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.7% 76
Đi Buôn 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 24.6% 49
t2r2. Tổng dãy số 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 25.9% 58
t2r2. Mở Hàng 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 24.9% 50
Biểu thức cộng trừ 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 56.8% 43
t2r3. Phép nội suy Parabol 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 47.3% 47
t2r3. Hoán vị tiếp theo 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 57.8% 48
t2r3. Ba chữ số tận cùng của luỹ thừa 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 39.9% 193
Phép xoay ma trận 5.Cấu trúc-giải thuật 2 36.3% 38
Phân đoạn có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 3 50.8% 50
Kiểm tra hoán vị 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 38.5% 199
Vị trí cân bằng 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 34.3% 70
0.Đoạn số có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 34.7% 54
0.Cánh cửa thần kì 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 34.2% 248
0.Tính tổng dãy fibonacci 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 13.2% 127
Sắp xếp có điều kiện 5.Cấu trúc-giải thuật 2 63.6% 483
Số lớn nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 26.3% 50