Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users ▴ | |
---|---|---|---|---|---|
Giá trị lớn nhất | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1.5p | 29.6% | 62 | |
Đếm trên dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 28.7% | 64 | |
0.Số gần nhị phân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 43.4% | 67 | |
Mua chè | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 57.7% | 70 | |
Cây tre trăm đốt | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 29.6% | 71 | |
Lẻ vs Chẵn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 54.5% | 72 | |
Đếm số ước của n giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 38.9% | 77 | |
Hoán đổi phần tử hai dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1.5p | 49.0% | 77 | |
Dịch chuyển quân hậu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 37.2% | 79 | |
Chụp ảnh kỷ yếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 40.2% | 81 | |
T-Prime | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 18.8% | 82 | |
Rút gọn đơn thức | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1.5p | 50.0% | 82 | |
Liệt kê trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 24.9% | 88 | |
Cây ATM trả tiền | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 48.9% | 90 | |
Tính toán | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 60.8% | 101 | |
Kirito và những con rồng | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 46.2% | 102 | |
Hai tam giác | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.0% | 102 | |
Phép giao hai tập hợp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 52.3% | 105 | |
Top 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 16.0% | 108 | |
Số thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 49.1% | 110 | |
Biến Đổi Nhanh Nhất | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 17.2% | 116 | |
Điểm - gốc - đường tròn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 24.3% | 119 | |
Tổng đặc biệt 2 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 19.1% | 122 | |
Cực trị theo tính chất đồng dư | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 25.6% | 126 | |
Chia cặp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 66.7% | 128 | |
Tính điểm thi lập trình | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 69.2% | 129 | |
0.Tặng hoa Crush | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 59.4% | 131 | |
Nhân 2 số lớn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 56.8% | 132 | |
Vấn đề MODULO | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 32.6% | 140 | |
Bể nước | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 42.6% | 142 | |
Điểm trung chuyển xe buýt Cầu Giấy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 34.3% | 164 | |
Hàm ngược của hàm giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 52.1% | 188 | |
Đặt cờ hiệu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 32.9% | 193 | |
Que củi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 22.7% | 201 | |
Trao giải chung kết marathon | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 36.2% | 213 | |
Tìm các số nguyên tố | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 34.3% | 254 | |
Tính chất đơn điệu của dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 33.5% | 255 | |
Kiểm tra một dãy số nguyên có là dãy cấp số cộng hay không | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 36.2% | 255 | |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 49.5% | 277 | |
Tính toán trên ma trận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.1% | 290 | |
Nhặt tiền | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 30.3% | 297 | |
Vị trí sau khi sắp xếp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 64.4% | 338 | |
Buôn dưa lê | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 41.5% | 340 | |
Trung bình cộng và trung bình nhân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 29.8% | 369 | |
Biểu thức tính toán trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 28.5% | 394 | |
Tìm số cuối cùng | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 25.5% | 399 | |
Bịt mắt bắt dê | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 68.2% | 412 | |
0.Bánh Chưng | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 15.6% | 479 |