Problems

Problem Category Points ▾ AC % Users
Thử thách 5.Cấu trúc-giải thuật 3.5 41.5% 18
TuAnh's wonderful numbers Số học 3.5p 12.6% 9
Tìm điểm trên trục Oz 7.Nâng cao-Thử thách 3.4p 38.5% 24
Đếm số tam giác 4.Cơ bản-Thuật toán 3.4p 20.6% 6
Đếm số hình vuông 4.Cơ bản-Thuật toán 3.4 83.3% 4
Cân bằng dương ___ 3.4p 3.3% 3
Đường đều Quy hoạch động 3.4p 17.2% 9
OLP17 - ROBOT ___ 3.4p 4.7% 2
Đếm các tập con II Quy hoạch động 3.2p 34.5% 14
Khảo sát lưu lượng xe 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2p 34.2% 32
Nhảy bước (Task I) BFS và DFS 3.2p 9.6% 12
Phân đoạn các giá trị riêng biệt 6.KSLT-phối hợp thuât toán 3.2 26.1% 16
Đường kính cây 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2 38.2% 8
Kiểm tra phạm vi 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2 47.8% 9
Hệ phương trình 7.Nâng cao-Thử thách 3.2p 21.3% 14
Cây đa sắc 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2p 15.4% 2
Cặp xa nhau ___ 3.2p 7.3% 16
0.SR. Edges Adding 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 0.0% 0
0.SB. ATM withdrawal Tham lam 3 21.6% 8
0.SM. Balanced Courses Assignment Quay lui 3p 39.3% 47
0.SS. Container 2D Quay lui 3p 19.5% 7
0.SO. DNA Repetitions 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 52.9% 8
0.SJ. Gold 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.2% 3
0.SF. The Hamming Distance 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 93.8% 14
SX. Lu Ban 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 42.9% 3
0.SQ. InterCity Bus 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.0% 1
0.ST. KPath 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 35.3% 6
0.SV. Machine 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 12.2% 4
0.SI. Marble Cut 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 33.3% 3
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.9% 2
0.SU. Networks 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 3.9% 2
0.SW. Longest Common Substring of n Strings 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 7.7% 3
0.SL. Nurse Schedule Listing Quay lui 3p 64.9% 96
0.SK. Nurse Quay lui 3p 13.4% 9
0.SN. Phone List 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 32.7% 28
0.SD. Pie 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 65.3% 47
SC. Planting Trees Tham lam 3p 53.7% 329
0.SH. The Tower of Babylon 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 53.3% 14
0.SG. Route Planning 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.0% 1
0.chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.3% 42
0.Hộp xếp chồng 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.0% 1
0.Con mèo trong mũ 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 30.0% 3
0.Phân loại lịch sử 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 40.0% 2
Diện tích dưới 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 3p 42.9% 150
Tính số ngày 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 44.1% 135
Dãy tam phân Quay lui 3p 59.2% 256
Dãy con liên tục có tổng lớn nhất Quy hoạch động 3p 45.8% 369
Định thức 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.5% 77
t2r2. Mở Hàng 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 25.1% 51
t2r3. Phép nội suy Parabol 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 47.3% 48