Problems

Problem Category Points AC % ▴ Users
0.SQ. InterCity Bus 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.0% 1
Tìm hai số có tích nhỏ nhất 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 20.0% 116
Lại là bước chân 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 20.0% 7
Phương trình bậc hai 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 20.0% 511
Khôi phục cấp số cộng Ad-Hoc 2p 20.0% 125
Dãy tam phân hoàn hảo Quay lui 1.5p 20.1% 29
Lát ô đôi ___ 1p 20.2% 44
Diện tích trung bình và diện tích lớn nhất 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 20.2% 198
nqson tính tổng (nqsum 1) Số học 1 20.2% 120
Phủ tối thiểu Tham lam 2p 20.3% 58
Tích hai số phức 5.Cấu trúc-giải thuật 2 20.3% 25
Màu điểm (Đề 2) ___ 3p 20.3% 11
Game xâu Xâu ký tự 2p 20.4% 16
Xây tháp chẵn lẻ Tham lam 2p 20.4% 118
In Chữ Số Xâu ký tự 3p 20.5% 63
Nhảy lò cò 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 20.5% 28
Tic-Tac-Toe Ad-Hoc 1.5p 20.5% 52
Đếm số tam giác 4.Cơ bản-Thuật toán 3.4p 20.6% 6
Giải ma trận Quy hoạch động 1.5p 20.6% 58
Câu đố Số học 2p 20.7% 63
0.tính số phút của trò chơi 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 20.7% 153
Tam Giác Pascal 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 20.8% 96
Bản làng xa xôi 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.9% 15
Tặng bi ngày xuân 6.KSLT-phối hợp thuât toán 3p 20.9% 36
0.Toán tử Số học 1p 21.0% 953
Đọc giờ bằng Tiếng Anh 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 21.1% 15
Ngục tối 4.Cơ bản-Thuật toán 2 21.1% 12
Chuyến bay bầu cử 7.Nâng cao-Thử thách 4 21.1% 3
Tỷ phú Luky ___ 3 21.2% 9
Hoán vị xâu Xâu ký tự 2p 21.2% 100
Index of Array 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 21.2% 70
Hệ phương trình 7.Nâng cao-Thử thách 3.2p 21.3% 14
Đuổi học ___ 1 21.3% 105
0.Dương và trung bình 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 21.4% 533
Kiểm tra ngoặc đúng 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 21.4% 78
Hoán vị con 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 21.4% 15
t2r2. Tích của dãy cấp số cộng 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 21.5% 200
Ngọn Hải Đăng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 21.5% 137
Giả thuyết Goldbach 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 21.6% 98
0.SB. ATM withdrawal Tham lam 3 21.6% 8
Chẵn với lẻ 4.Cơ bản-Thuật toán 4p 21.6% 23
Phân chia công việc 2 Đồ thị 3p 21.7% 12
Khai căn tối giản ___ 2p 21.8% 20
Giao của đường thẳng và đường tròn Số học 2p 21.8% 52
Xếp gạch 5.Cấu trúc-giải thuật 3 21.8% 28
Siêu giai thừa Số học 3p 21.8% 35
Số đặc biệt Ad-Hoc 3 21.8% 49
Đi trên đường chéo 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 21.9% 33
Chơi đá 3 4.Cơ bản-Thuật toán 2 21.9% 10
Phân loại bia Quy hoạch động 3p 21.9% 102