Problems

Problem Category ▾ Points AC % Users
Xếp hạng 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 2 45.7% 85
Chuỗi vuông 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 28.8% 113
LTOL 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 38.5% 790
Tìm hai số 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 43.9% 250
Cầu phương hình tròn 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 39.0% 156
So sánh chiều cao 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 38.3% 216
Đong xu 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1.5p 10.8% 57
Tổng trên đường chéo 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 24.3% 74
Diện tích trung bình và diện tích lớn nhất 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 20.2% 201
Xâu thuần 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 28.2% 164
Smol sudoku 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 29.2% 163
Viết số La Mã 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 65.0% 170
Chữ cái thiếu 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 47.2% 137
Điểm trắc nghiệm 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 58.8% 144
Unikey bị lỗi 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 39.8% 70
0.Số nguyên tố 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 23.2% 949
0.SR. Edges Adding 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 0.0% 0
0.SE. Fibonacci Words 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 37.7% 27
0.SO. DNA Repetitions 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 52.9% 8
0.SJ. Gold 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 6.1% 4
0.SF. The Hamming Distance 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 93.8% 14
SX. Lu Ban 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 42.9% 3
0.SQ. InterCity Bus 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.0% 1
0.ST. KPath 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 35.3% 6
0.SV. Machine 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 14.3% 5
0.SI. Marble Cut 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 33.3% 3
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.3% 2
0.SU. Networks 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 3.9% 2
0.SW. Longest Common Substring of n Strings 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 7.7% 3
0.SN. Phone List 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 32.7% 28
0.SD. Pie 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 65.6% 48
0.SH. The Tower of Babylon 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 53.3% 14
0.SG. Route Planning 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.0% 1
0.chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.3% 42
0.tính chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 56.5% 105
0.Hộp xếp chồng 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.0% 1
0.Con mèo trong mũ 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 30.0% 3
0.Phân loại lịch sử 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 40.0% 2
Tính số ngày 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 44.3% 137
Biểu thức tổng 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 65.8% 138
Định thức 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.4% 78
Đi Buôn 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 24.9% 50
t2r2. Tổng dãy số 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 26.7% 62
t2r2. Mở Hàng 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 24.9% 51
Biểu thức cộng trừ 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 56.8% 43
t2r3. Phép nội suy Parabol 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 47.7% 49
t2r3. Hoán vị tiếp theo 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 58.3% 52
t2r3. Ba chữ số tận cùng của luỹ thừa 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 39.6% 197
Phép xoay ma trận 5.Cấu trúc-giải thuật 2 36.3% 38
Phân đoạn có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 3 52.1% 53