Problems

Problem Category ▴ Points AC % Users
Chia của Quay lui 2 50.2% 298
Sinh các xâu dấu ngoặc đúng Quay lui 2 39.9% 187
ADN Quay lui 2 50.8% 80
Tổng trong tập con Quay lui 4p 3.8% 7
Walker Quay lui 3p 8.0% 14
Sinh các xâu dấu ngoặc sai Quay lui 2p 13.1% 24
Sinh các dãy nhị phân không chứa 101 Quay lui 2p 63.9% 44
Calligraphy practice Quay lui 2.5 35.5% 12
Dãy tam phân hoàn hảo Quay lui 1.5p 20.2% 26
0.Tính giai thừa Số học 1p 60.3% 1187
0.Day so fibonacy Số học 1p 13.1% 11
0.Toán tử Số học 1p 21.0% 953
0.Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất (Cơ bản) Số học 1p 39.2% 377
Quảng trường Số học 1p 37.4% 68
Biểu thức số học hai phép toán Số học 2p 43.0% 74
0.Vietlot Số học 5p 17.0% 29
Rút gọn phân số Số học 2p 72.5% 63
Giao của đường thẳng và đường tròn Số học 2p 21.8% 52
Kiểm tra ngày hợp lệ Số học 1 41.3% 223
Đếm số hình chữ nhật Số học 3p 40.0% 102
Đếm số ước Số học 2p 30.0% 165
Tổng hai số chính phương Số học 1p 13.8% 67
Dựng đa giác đều Số học 1p 37.2% 129
Cực khó Số học 2p 30.6% 56
Quy luật của dãy số Số học 1p 44.2% 170
Hợp số và số nguyên tố Số học 2p 32.0% 59
Biểu thức 1 phép toán Số học 1p 32.3% 57
Lại là Quy luật của dãy số Số học 3p 51.6% 137
Số những số nguyên tố cùng nhau Số học 2p 24.1% 67
Nghịch đảo modulo Số học 2p 40.5% 25
Tập hợp con không chia hết Số học 2 24.4% 30
Lại là đổi sang cơ số 3 Số học 2p 35.5% 49
Tìm lập phương Số học 2p 33.6% 107
Tô tranh Số học 2p 32.5% 23
Câu đố Số học 2p 20.7% 63
Số đỏ Số học 2p 18.5% 44
Cặp số hữu tỉ thân thiết Số học 4p 64.7% 7
Koi nghịch số Số học 4p 9.3% 5
Các chữ số tận cùng của lũy thừa Số học 4p 14.0% 11
Siêu giai thừa Số học 3p 21.8% 35
Play with bit Số học 3 23.2% 12
Cửa hàng rubik Số học 4 11.0% 18
Bút chì cùng màu Số học 2p 32.5% 84
Lũy thừa và bội số Số học 4p 14.2% 7
nqson giai thừa Số học 3p 15.0% 24
nqson tính tổng (nqsum 1) Số học 1 20.2% 120
nqson lũy thừa Số học 3p 42.4% 19
nqson tính tổng (nqsum 2) Số học 2 27.5% 34
Nhảy bước (Task II) Số học 2p 9.1% 9
Chơi đá Số học 1 44.9% 53