Problems
Problem search
Hot problems
Problem | Category ▴ | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
0.Số nguyên tố | 5.Cấu trúc-giải thuật | 1p | 23.4% | 989 | |
0.SR. Edges Adding | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 11.8% | 2 | |
0.SE. Fibonacci Words | 5.Cấu trúc-giải thuật | 4p | 38.5% | 28 | |
0.SO. DNA Repetitions | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 57.1% | 10 | |
0.SJ. Gold | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 7.8% | 7 | |
0.SF. The Hamming Distance | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 90.5% | 16 | |
SX. Lu Ban | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 50.0% | 4 | |
0.SQ. InterCity Bus | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 25.0% | 2 | |
0.ST. KPath | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 45.0% | 9 | |
0.SV. Machine | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 17.8% | 7 | |
0.SI. Marble Cut | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 40.0% | 4 | |
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 9.1% | 5 | |
0.SU. Networks | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 6.8% | 4 | |
0.SW. Longest Common Substring of n Strings | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 7.7% | 3 | |
0.SN. Phone List | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 34.3% | 31 | |
0.SD. Pie | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 66.1% | 50 | |
0.SH. The Tower of Babylon | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 52.9% | 16 | |
0.SG. Route Planning | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 40.0% | 2 | |
0.chu kỳ 3N+1 | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 18.8% | 44 | |
0.tính chu kỳ 3N+1 | 5.Cấu trúc-giải thuật | 1p | 55.8% | 116 | |
0.Hộp xếp chồng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 50.0% | 1 | |
0.Con mèo trong mũ | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 30.0% | 3 | |
0.Phân loại lịch sử | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 27.3% | 3 | |
Tính số ngày | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 43.5% | 143 | |
Biểu thức tổng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 66.1% | 150 | |
Định thức | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 18.4% | 78 | |
Đi Buôn | 5.Cấu trúc-giải thuật | 4p | 26.0% | 55 | |
t2r2. Tổng dãy số | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 27.0% | 73 | |
t2r2. Mở Hàng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 25.4% | 55 | |
Biểu thức cộng trừ | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 60.6% | 51 | |
t2r3. Phép nội suy Parabol | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 48.3% | 51 | |
t2r3. Hoán vị tiếp theo | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 60.9% | 61 | |
t2r3. Ba chữ số tận cùng của luỹ thừa | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 39.9% | 216 | |
Phép xoay ma trận | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2 | 37.6% | 43 | |
Phân đoạn có tổng bằng nhau | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 53.0% | 60 | |
Kiểm tra hoán vị | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 38.7% | 207 | |
Vị trí cân bằng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 34.5% | 71 | |
0.Đoạn số có tổng bằng nhau | 5.Cấu trúc-giải thuật | 4p | 39.7% | 67 | |
0.Cánh cửa thần kì | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 36.5% | 308 | |
0.Tính tổng dãy fibonacci | 5.Cấu trúc-giải thuật | 4p | 13.6% | 136 | |
Sắp xếp có điều kiện | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2 | 62.4% | 531 | |
Số lớn nhất | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 27.1% | 53 | |
Lại là sai khác | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 28.9% | 64 | |
Robot | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 58.1% | 227 | |
Đếm cặp có tổng giới hạn | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 27.9% | 137 | |
Lũy thừa | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 33.9% | 57 | |
Phép nhân cơ số b | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 31.5% | 29 | |
Đóng cửa cửa hàng | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2 | 8.3% | 33 | |
Uống bia chai | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 36.0% | 181 | |
Phép biến đổi cặp đôi liền kề | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 58.0% | 37 |