Problems

Problem Category ▾ Points AC % Users
Tích và tổng Tham lam 1.5p 28.2% 119
Xây tháp chẵn lẻ Tham lam 2p 20.4% 118
Lượng nước tối đa Tham lam 1.5p 35.4% 115
Phủ tối thiểu Tham lam 2p 20.3% 58
Xếp mảnh Tham lam 1.5p 26.5% 70
Đổi tiền nhanh Tham lam 1.5p 44.6% 254
nqson và sen đá Tham lam 2 46.6% 17
nqson và sen đá 2 Tham lam 4 30.0% 4
nqson và sen đá 3 Tham lam 4 12.0% 2
Cận monodigit Tham lam 1.5p 16.0% 54
Xóa chữ số Tham lam 3p 10.2% 13
0.Tính giai thừa Số học 1p 60.3% 1188
0.Day so fibonacy Số học 1p 13.1% 11
0.Toán tử Số học 1p 21.0% 953
0.Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất (Cơ bản) Số học 1p 39.1% 382
Quảng trường Số học 1p 37.4% 68
Biểu thức số học hai phép toán Số học 2p 43.3% 75
0.Vietlot Số học 5p 17.0% 29
Rút gọn phân số Số học 2p 72.5% 63
Giao của đường thẳng và đường tròn Số học 2p 21.8% 52
Kiểm tra ngày hợp lệ Số học 1 41.3% 223
Đếm số hình chữ nhật Số học 3p 40.0% 102
Đếm số ước Số học 2p 30.0% 165
Tổng hai số chính phương Số học 1p 13.8% 67
Dựng đa giác đều Số học 1p 37.2% 129
Cực khó Số học 2p 30.6% 56
Quy luật của dãy số Số học 1p 44.2% 170
Hợp số và số nguyên tố Số học 2p 32.0% 59
Biểu thức 1 phép toán Số học 1p 32.3% 57
Lại là Quy luật của dãy số Số học 3p 51.6% 137
Số những số nguyên tố cùng nhau Số học 2p 24.8% 70
Nghịch đảo modulo Số học 2p 41.9% 25
Tập hợp con không chia hết Số học 2 24.4% 30
Lại là đổi sang cơ số 3 Số học 2p 35.5% 49
Tìm lập phương Số học 2p 34.1% 112
Tô tranh Số học 2p 32.5% 23
Câu đố Số học 2p 20.7% 63
Số đỏ Số học 2p 18.5% 44
Cặp số hữu tỉ thân thiết Số học 4p 64.7% 7
Koi nghịch số Số học 4p 9.3% 5
Các chữ số tận cùng của lũy thừa Số học 4p 14.0% 11
Siêu giai thừa Số học 3p 21.8% 35
Play with bit Số học 3 24.3% 13
Cửa hàng rubik Số học 4 11.0% 18
Bút chì cùng màu Số học 2p 32.5% 84
Lũy thừa và bội số Số học 4p 14.2% 7
nqson giai thừa Số học 3p 16.8% 26
nqson tính tổng (nqsum 1) Số học 1 20.2% 120
nqson lũy thừa Số học 3p 42.4% 19
nqson tính tổng (nqsum 2) Số học 2 27.5% 34