Problems

Problem ▴ Category Points AC % Users
Rút gọn đơn thức 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 50.0% 82
Rút tiền từ ngân hàng Quy hoạch động 3p 33.3% 71
Sai khác (bản dễ) 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 77.2% 255
Sàng Eratosthenes 3.Cơ bản-Phương pháp tính 3 37.8% 188
Sắp xếp ba lô 5.Cấu trúc-giải thuật 4 30.0% 185
Sắp xếp chèn (INSERTION SORT) 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 55.2% 41
Sắp xếp chọn (SELECTION SORT) 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 44.4% 18
Sắp xếp có điều kiện 5.Cấu trúc-giải thuật 2 63.5% 484
Sắp xếp danh sách sinh viên 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 31.0% 150
Sắp xếp nổi bọt (BUBBLE SORT) 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 35.4% 28
Sắp xếp truyện tranh 4.Cơ bản-Thuật toán 3 34.8% 31
SC. Planting Trees Tham lam 3p 53.8% 330
Selection Test 1 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 54.1% 465
Sfit làm quen 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 59.7% 178
Siêu giai thừa Số học 3p 21.8% 35
Siêu số mũ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 23.8% 29
Simple Calculate 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 70.5% 659
Sinh các dãy nhị phân Quay lui 2p 73.8% 532
Sinh các dãy nhị phân không chứa 101 Quay lui 2p 62.4% 44
Sinh các xâu dấu ngoặc sai Quay lui 2p 13.0% 24
Sinh các xâu dấu ngoặc đúng Quay lui 2 39.9% 189
Sinh tập con 5.Cấu trúc-giải thuật 1.5 75.7% 114
Smol sudoku 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 29.1% 163
Số cách hoàn thành trò chơi Quy hoạch động 3 24.5% 9
Số cuối cùng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 26.7% 70
Số dãy ngoặc hợp lệ 4.Cơ bản-Thuật toán 2.4 27.8% 9
Số Fibonacci lớn Xâu ký tự 4p 51.5% 144
Số gần may mắn 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 64.1% 73
Số gồm toàn chữ số 1 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 26.8% 40
Số khởi đầu ___ 2p 48.5% 28
Số lớn nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 26.3% 50
Số may mắn BFS và DFS 3p 49.1% 116
Sô Nguyên Tố Trong Dãy 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 50.0% 355
Số nhỏ nhất Chia để trị 2 39.1% 107
Số những số nguyên tố cùng nhau Số học 2p 24.5% 69
So sánh chiều cao 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 38.3% 216
Số thập phân vô hạn tuần hoàn Xâu ký tự 2 31.6% 20
Số thiếu 4.Cơ bản-Thuật toán 1 49.1% 110
Số thứ k 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 32.8% 180
Số tiếp theo 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 39.5% 25
Số đặc biệt Ad-Hoc 3 21.8% 49
Số đặc biệt 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 49.7% 90
Sô Điện Thoại 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 42.1% 209
Số đỏ Số học 2p 18.5% 44
Số đối xứng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.8% 203
Số đối xứng chẵn 2 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 39.9% 387
Số đường đi 4.Cơ bản-Thuật toán 4 38.2% 23
Sơn cột 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 45.1% 430
Sơn Trâu Tưới Cây 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2.5 41.5% 11
Spam Tin Nhắn 5.Cấu trúc-giải thuật 3 22.4% 32