Problems

Problem Category Points AC % Users
Ba đường tròn ___ 2p 22.5% 9
Hệ phương trình 7.Nâng cao-Thử thách 3.2p 21.3% 14
Quy luật bảng số ___ 1.5p 18.9% 64
Almost Fibonacci Quy hoạch động 3p 13.3% 62
Biển kiểm soát 1.Bài mẫu 1p 13.1% 45
Lật bảng vuông 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 17.9% 51
OLP18 - THỬ SỨC ___ 4p 10.5% 3
Max + 1 ___ 1.5p 65.5% 35
Cây đa sắc 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2p 15.4% 2
OLP18 - ONLY THREE ___ 3p 14.9% 6
Viết liền ___ 2.4p 24.2% 26
Rẽ hai lần ___ 5p 12.5% 1
OLP13 - BẢN ĐỒ GEN ___ 2.4p 13.6% 7
Khai căn tối giản ___ 2p 21.8% 20
OLP17 - ROBOT ___ 3.4p 4.7% 2
Giải ma trận Quy hoạch động 1.5p 20.6% 54
Phần tử đằng trước nhỏ nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 2.4p 26.3% 70
Truy vấn phần tử gần nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 11.9% 12
Tích và tổng Tham lam 1.5p 27.9% 114
Tìm số 4.Cơ bản-Thuật toán 3 57.1% 53
Điểm bất động Ad-Hoc 1.5p 47.3% 58
Relatively prime tower Quy hoạch động 3p 10.1% 13
Tìm điểm thuộc tam giác 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1.5p 49.5% 87
Xây tháp chẵn lẻ Tham lam 2p 19.6% 105
Trị tuyệt đối lớn nhất 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 23.1% 155
ADN Quay lui 2 52.3% 66
0.Cộng hai số 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.3% 1368
Hoán đổi nhỏ nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 3 14.2% 39
Khảo sát lưu lượng xe 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2p 34.2% 32
Chia đôi đoạn con 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 10.2% 35
Đếm cách tách xâu con chia hết cho 9 Quy hoạch động 2p 39.7% 103
Hoán vị con 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 21.6% 15
Biểu thức lên xuống 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 59.3% 251
Table of numbers Quy hoạch động 3p 27.9% 15
0.Kiểm tra AB có cắt cả trục hoành và trục tung không 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 37.5% 688
0.Tìm hình chữ nhật có diện tích lớn nhì 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 26.8% 391
0.Tìm giá trị lớn nhất và tính tổng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 19.7% 630
0.Đếm có bao nhiêu phần tử trong dãy và kiểm tra dãy 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 28.2% 596
0.In ra độ dài các số 0 liền nhau dài nhất 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 47.7% 411
Bài toán trên dãy số 5.Cấu trúc-giải thuật 4 28.4% 36
0.Trung bình cộng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 27.1% 830
0.Sắp xếp chẵn/lẻ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 22.3% 507
0.Số lẻ / chẵn 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 19.3% 835
0.cộng ma trận 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 45.1% 639
cộng véc tơ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 55.8% 455
0.Đảo mảng ký tự 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 43.4% 588
0.Tính diện tích hình chữ nhật 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 42.7% 1390
0.nhân ma trận 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 42.1% 323
0.Phân tích ra thừa số nguyên tố 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 50.2% 440
0.Đoạn số có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 34.7% 54