Bài Tập lần 1
Problems
Problem | Points | AC Rate | Users | Editorials |
---|---|---|---|---|
0.Ngày tiếp theo | 1p | 31.2% | 932 | |
Vị trí tương đối của hai hình tròn | 1 | 29.1% | 94 | |
0.Số lẻ | 1 | 71.1% | 661 | |
Phương trình bậc hai | 1p | 20.7% | 618 | |
Tính tiền điện | 1 | 49.1% | 717 | |
0.Tính giai thừa | 1p | 60.9% | 1272 | Editorial |
Tìm các số nguyên tố | 1p | 34.4% | 281 | |
LTOL | 1p | 36.3% | 1023 | |
t2r2. Tổng dãy số | 2p | 27.3% | 75 | |
0.Các số chẵn | 1p | 72.1% | 585 | |
UTC Confession | 1 | 57.3% | 53 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 1p | 49.4% | 248 | |
Sfit làm quen | 1p | 60.6% | 194 | |
3 gói kẹo | 1 | 53.8% | 909 | |
5.Trình tự của số và tổng | 1p | 36.8% | 268 | |
0.Mật khẩu cố định | 1p | 41.9% | 831 | |
5.Còn lại 2 | 1p | 55.1% | 777 | |
0.Tọa độ của một điểm | 1p | 43.2% | 998 | |
0.Số dương | 1p | 44.7% | 1401 |
Comments