Problems

Problem Category Points AC % Users
0.Cộng hai số 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.4% 1376
0.Số nguyên tố 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 23.1% 939
0.Day so fibonacy Số học 1p 13.1% 11
0.SigTest 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 80.4% 251
Cây phân đoạn (Segment Tree) Chia để trị 4p 11.9% 14
Equation 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 37.1% 783
0.3 cạnh tam giác 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 29.8% 713
0.Toán tử Số học 1p 20.9% 949
0.Số ở giữa 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 49.8% 685
0.Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất (Cơ bản) Số học 1p 38.9% 371
Hình Chữ Nhật 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.0% 188
0.Trung bình cộng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 27.1% 832
0.Sắp xếp chẵn/lẻ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 22.3% 509
0.Số lẻ / chẵn 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 19.2% 836
0.cộng ma trận 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 45.2% 643
cộng véc tơ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 55.7% 463
0.Đảo mảng ký tự 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 43.5% 594
0.SR. Edges Adding 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 0.0% 0
0.SB. ATM withdrawal Tham lam 3 21.6% 8
0.SM. Balanced Courses Assignment Quay lui 3p 39.3% 47
0.SS. Container 2D Quay lui 3p 19.5% 7
0.SE. Fibonacci Words 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 37.7% 27
Money Changing Tham lam 1p 65.3% 255
0.SO. DNA Repetitions 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 52.9% 8
0.SJ. Gold 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.2% 3
0.SF. The Hamming Distance 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 93.8% 14
SX. Lu Ban 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 42.9% 3
0.SQ. InterCity Bus 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.0% 1
0.ST. KPath 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 35.3% 6
0.SV. Machine 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 12.2% 4
0.SI. Marble Cut 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 33.3% 3
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.9% 2
0.Tính diện tích hình chữ nhật 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 42.6% 1391
0.SU. Networks 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 3.9% 2
0.SW. Longest Common Substring of n Strings 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 7.7% 3
0.SL. Nurse Schedule Listing Quay lui 3p 64.9% 96
0.SK. Nurse Quay lui 3p 13.4% 9
0.SN. Phone List 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 32.7% 28
0.SD. Pie 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 65.3% 47
SC. Planting Trees Tham lam 3p 53.7% 329
0.SH. The Tower of Babylon 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 53.3% 14
0.SG. Route Planning 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 50.0% 1
0.nhân ma trận 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 42.3% 326
0.Phân tích ra thừa số nguyên tố 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 50.2% 443
0.chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.3% 42
0.tính chu kỳ 3N+1 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 56.7% 102
0.Tính lương 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 2.7% 8
0.Nhiên liệu đã sử dụng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 70.5% 365
Chuyển đổi thời gian 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 62.4% 623
0.Hình vuông 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 59.4% 1096