Problems
Problem search
Problem | Category ▴ | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Mua đất sao hỏa | Quy hoạch động | 3 | 19.4% | 17 | |
Cắt hình vuông ít nhất | Quy hoạch động | 3 | 37.8% | 80 | |
Tháo dỡ đường ray | Quy hoạch động | 3p | 50.3% | 80 | |
Quà Tết UTC 2020 | Quy hoạch động | 2p | 18.8% | 71 | |
Xâu đối xứng dài nhất | Quy hoạch động | 3 | 40.3% | 28 | |
Làm bánh Chưng hay bánh Giày | Quy hoạch động | 3p | 40.2% | 41 | |
Truy vấn tổng đoạn con liên tiếp | Quy hoạch động | 2p | 39.2% | 225 | |
Đường đi ngắn nhất - Thuật toán Floyd | Quy hoạch động | 4p | 43.3% | 135 | |
Vươn tới Mặt Trăng | Quy hoạch động | 3 | 19.4% | 71 | |
Phân loại bia | Quy hoạch động | 3p | 21.9% | 102 | |
Ngủ gật | Quy hoạch động | 2p | 29.5% | 29 | |
Đếm các tập con | Quy hoạch động | 3p | 18.9% | 38 | |
Đếm các tập con II | Quy hoạch động | 3.2p | 32.8% | 14 | |
Koi xếp bi | Quy hoạch động | 4p | 17.4% | 4 | |
Chuỗi đẹp | Quy hoạch động | 5p | 8.1% | 3 | |
Tìm tổng lớn nhất | Quy hoạch động | 3p | 46.1% | 43 | |
nqson tách số | Quy hoạch động | 3p | 25.3% | 18 | |
Đếm cách tách xâu con chia hết cho 9 | Quy hoạch động | 2p | 39.0% | 105 | |
Số cách hoàn thành trò chơi | Quy hoạch động | 3 | 24.5% | 9 | |
Tung xúc xắc | Quy hoạch động | 3.6 | 15.9% | 7 | |
Điều kiện của hoán vị | Quy hoạch động | 2.5 | 19.6% | 8 | |
Bán Hàng | Quy hoạch động | 2p | 31.3% | 5 | |
Almost Fibonacci | Quy hoạch động | 3p | 13.7% | 65 | |
Relatively prime tower | Quy hoạch động | 3p | 12.0% | 16 | |
Table of numbers | Quy hoạch động | 3p | 28.4% | 17 | |
Giải ma trận | Quy hoạch động | 1.5p | 20.6% | 58 | |
Mảnh vườn của sự hoàn hảo | Quy hoạch động | 3 | 31.3% | 8 | |
Dãy số chia dư | Quy hoạch động | 2.4p | 22.9% | 19 | |
PHÉP TOÁN MỚI | Quy hoạch động | 4.2p | 25.0% | 1 | |
Đường đều | Quy hoạch động | 3.4p | 17.2% | 9 | |
Dọn lá | Quy hoạch động | 2 | 29.3% | 71 | |
To be shocked | Quy hoạch động | 2.5 | 41.7% | 44 | |
0.SM. Balanced Courses Assignment | Quay lui | 3p | 39.5% | 48 | |
0.SS. Container 2D | Quay lui | 3p | 19.5% | 7 | |
0.SL. Nurse Schedule Listing | Quay lui | 3p | 64.4% | 97 | |
0.SK. Nurse | Quay lui | 3p | 13.4% | 9 | |
Dãy tam phân | Quay lui | 3p | 59.1% | 261 | |
Hoán vị 4 | Quay lui | 2p | 40.6% | 225 | |
Sinh các dãy nhị phân | Quay lui | 2p | 73.8% | 532 | |
0.Liệt kê hoán vị | Quay lui | 1p | 63.6% | 379 | |
0.Quân hậu | Quay lui | 1p | 54.0% | 254 | |
0.Chia nhóm | Quay lui | 3p | 28.0% | 60 | |
Hoán vị lặp | Quay lui | 3 | 64.8% | 380 | |
Tám Hậu | Quay lui | 3p | 33.1% | 175 | |
Người đi du lịch | Quay lui | 3p | 75.4% | 254 | |
Chia gạo | Quay lui | 3p | 46.3% | 213 | |
Xâu hình sin | Quay lui | 3p | 34.0% | 47 | |
Đường đi cuối cùng | Quay lui | 3p | 23.3% | 67 | |
Lại là số may mắn | Quay lui | 1.5 | 30.4% | 112 | |
Sức mạnh tập thể | Quay lui | 3p | 53.9% | 110 |