Problems

Problem Category Points AC % Users
Điều khiển Robot 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 56.8% 34
Phân đoạn có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 3 53.7% 63
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x 4.Cơ bản-Thuật toán 1 24.9% 62
Đọc giờ bằng Tiếng Anh 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 17.3% 17
Đổi sang cơ số 3 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 58.1% 302
Bài toán đổi tiền 5.Cấu trúc-giải thuật 3 36.6% 436
Dọn cỗ Ad-Hoc 2p 38.3% 268
Tính chất đơn điệu của dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 2 32.3% 318
Đóng cửa cửa hàng 5.Cấu trúc-giải thuật 2 9.0% 37
Đong nước BFS và DFS 3 38.8% 533
Xử lý đơn hàng Hash 2p 50.4% 57
Giao của đường thẳng và đường tròn Số học 2p 22.3% 54
Diện tích hình bình hành 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 38.0% 776
Dãy tam phân Quay lui 3p 56.7% 296
Đua ngựa 5.Cấu trúc-giải thuật 4 32.8% 131
Đường gấp khúc 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 25.0% 101
Duyệt cây trong bài mọi con đường về không 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 48.5% 169
Cây phân đoạn (Segment Tree) Chia để trị 4p 14.3% 22
Số Fibonacci lớn Xâu ký tự 4p 54.0% 175
Đường đi ngắn nhất - Thuật toán Floyd Quy hoạch động 4p 44.2% 145
Game xâu Xâu ký tự 2p 21.6% 18
Phép cuốn số Chia để trị 3p 26.5% 52
Ghép Hình 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 42.1% 729
Ghép số lớn nhất Ad-Hoc 2p 46.8% 143
Giải mã thông điệp 7.Nâng cao-Thử thách 4 35.2% 21
Tính giai thừa 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 29.7% 122
Factorial of a large number Xâu ký tự 3p 64.5% 466
Giả thuyết Goldbach 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 22.1% 126
Xây dựng 2 cửa xuống hầm Tham lam 4 23.2% 20
Hình Chữ Nhật 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.0% 205
Hệ ba phương trình tuyến tính 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 49.4% 36
Hệ hai phương trình tuyến tính 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 29.1% 186
Giải hệ phương trình tuyến tính chéo trội Giải Tích Số 3 51.5% 30
Hình chữ nhật Ad-Hoc 1 14.1% 75
Trang trí hình quả trám 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 59.3% 142
Diện tích hình thang 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 49.2% 821
Hình Tròn Nhỏ Nhất 7.Nâng cao-Thử thách 3p 12.9% 29
Hoán vị 4 Quay lui 2p 40.1% 252
Hoán vị lặp Quay lui 3 64.9% 429
Biến đổi ký tự hoa, ký tự thường trên xâu Xâu ký tự 2 46.9% 176
Hợp số và số nguyên tố Số học 2p 33.1% 65
Họ tên thành tên họ Xâu ký tự 1 63.4% 145
Biểu thức hậu tố Ba Lan 5.Cấu trúc-giải thuật 4 50.5% 363
Diện tích hình tròn nhỏ nhất 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 52.1% 47
Thuật toán mã hóa Huffman Hàng đợi ưu tiên 4 68.4% 328
t2r3. Hoán vị tiếp theo 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 60.2% 61
Sắp xếp chèn (INSERTION SORT) 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 56.7% 44
Kết nối 5.Cấu trúc-giải thuật 3 37.5% 37
Khiêu vũ của Robot 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 18.3% 23
Khuyến mại Tham lam 3p 11.4% 122
Giải đáp với AI