Problems

Problem Category Points AC % Users
Nhẩm chữ số ___ 1 27.9% 85
Dãy Con Tăng Dần ___ 2 7.9% 10
Dãy số chia dư Quy hoạch động 2.4p 22.9% 19
Thay xâu 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 13.1% 25
THAO TÁC ADN 7.Nâng cao-Thử thách 4.2p 9.5% 3
Cận monodigit Tham lam 1.5p 16.0% 54
Ghép cặp lệch 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 17.4% 27
Đong xu 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1.5p 10.8% 57
Tổng trên đường chéo 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 24.3% 74
Bộ ba Pytago Ad-Hoc 1.5p 13.0% 52
Dãy số lớn nhỏ 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 24.8% 38
Chiếm lãnh thổ Ad-Hoc 2p 31.6% 33
nqson phát kẹo 5.Cấu trúc-giải thuật 3 30.6% 43
Sinh các xâu dấu ngoặc sai Quay lui 2p 12.5% 24
PHÉP TOÁN MỚI Quy hoạch động 4.2p 25.0% 1
Diện tích trung bình và diện tích lớn nhất 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 20.2% 201
Biển kiểm soát 1.Bài mẫu 1p 13.6% 50
Mảnh vỡ thủy tinh 1.Bài mẫu 1p 24.4% 76
Bài toán khó ___ 2 36.4% 2
nqson ước số Số học 3p 18.5% 26
Xâu thuần 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 28.2% 164
nqson phá laptop Số học 1 18.3% 69
Số khởi đầu ___ 2p 48.5% 28
UTC Confession 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 57.3% 39
Khôi phục cấp số cộng Ad-Hoc 2p 19.8% 125
Bắt tay ___ 5p 9.7% 3
Xóa chữ số Tham lam 3p 10.2% 13
Cưa gỗ ___ 1p 26.5% 180
Hoán đổi phần tử hai dãy 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 49.0% 77
Smol sudoku 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 29.2% 163
Điền cấp số cộng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1.5p 19.5% 44
nqson chia nhóm 4.Cơ bản-Thuật toán 3 13.1% 25
Định lý Pasch 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 18.6% 32
Viết số La Mã 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 65.0% 170
Vòng quanh thành phố 7.Nâng cao-Thử thách 4p 24.5% 12
Bò Bestie Ad-Hoc 1p 60.5% 124
Tính chất số học Số học 2p 9.5% 24
Rẽ hai lần ___ 5p 12.5% 1
Stanley's button 7.Nâng cao-Thử thách 4.2p 7.0% 3
Chữ cái thiếu 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 47.2% 137
Điểm trắc nghiệm 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 58.8% 144
Lát ô đôi ___ 1p 20.2% 44
Viết liền ___ 2.4p 26.6% 28
Quy luật bảng số ___ 1.5p 18.6% 64
Vẽ hình chữ nhật ___ 1p 47.2% 239
Tập viết chữ O ___ 1p 54.1% 160
Cân bằng dương ___ 3.4p 3.9% 4
Chọn kí tự ___ 2p 40.3% 49
Faulty problem ___ 4p 10.1% 7
Sơn Trâu Tưới Cây 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2.5 41.5% 11