Problems
Problem search
| Problem | Category | Points | AC % | Users | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tính số ngày | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 45.3% | 167 | |
| Tập Tam giác | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 41.2% | 184 | |
| Sinh tập con | 5.Cấu trúc-giải thuật | 1.5 | 72.4% | 137 | |
| Sức mạnh tập thể | Quay lui | 3p | 54.3% | 118 | |
| Giải ô số Game Sudoku | 7.Nâng cao-Thử thách | 3p | 54.4% | 182 | |
| Tổng hai số chính phương | Số học | 1p | 14.1% | 73 | |
| Sắp xếp danh sách sinh viên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 31.4% | 159 | |
| Bài toán TACANH | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 71.3% | 90 | |
| Tìm điểm trong Tam giác gần với 1 điểm cho trước nhất | Ad-Hoc | 3 | 36.4% | 147 | |
| Thống kê tần suất xuất hiện | Map | 2 | 68.2% | 563 | |
| Những phần tử có tần suất cao nhất | Map | 2 | 51.7% | 326 | |
| Dãy con liên tục khác biệt | Map | 3 | 53.1% | 341 | |
| Trung bình cộng và trung bình nhân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.0% | 379 | |
| Tổng ba đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 25.5% | 252 | |
| Tam Giác Pascal | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 21.9% | 112 | |
| Tam Giác sao | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 65.6% | 714 | |
| Thang Máy | BFS và DFS | 2 | 50.6% | 450 | |
| Tháo dỡ đường ray | Quy hoạch động | 3p | 42.2% | 117 | |
| Tháp Hà Nội | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2.5 | 43.2% | 156 | |
| Thuê xe đạp | Tham lam | 4 | 17.3% | 33 | |
| Thu hoạch Nấm linh chi | Tham lam | 2p | 19.4% | 75 | |
| Tìm hai số có tích lớn nhất | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 26.6% | 195 | |
| Tìm hai số có tích nhỏ nhất | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 21.1% | 127 | |
| Tích hai số phức | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2 | 20.5% | 26 | |
| t2r2. Tích của dãy cấp số cộng | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 24.2% | 293 | |
| Tích hai đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3p | 46.5% | 57 | |
| Tích lớn nhất | 6.KSLT-phối hợp thuât toán | 3p | 33.6% | 86 | |
| Tính tiền điện | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1 | 49.1% | 734 | |
| Tiến, Lùi hay Dừng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 49.5% | 249 | |
| Tình bạn cấp 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 58.1% | 15 | |
| Tính cua trong lỗ | 7.Nâng cao-Thử thách | 3 | 35.0% | 16 | |
| Tính điểm thi lập trình | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 65.8% | 173 | |
| Tính tổng trên dãy số nguyên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 45.2% | 272 | |
| Tổ chức sự kiện | Tham lam | 3p | 28.9% | 156 | |
| Tính tổ hợp chập k của n | 7.Nâng cao-Thử thách | 3 | 30.6% | 50 | |
| Rút gọn xâu | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 2p | 42.1% | 217 | |
| Đếm số cặp có tổng chẵn | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 34.2% | 217 | |
| Tìm số biết tổng của nó với các chữ số của nó | Ad-Hoc | 3p | 38.4% | 96 | |
| t2r2. Tổng dãy số | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 27.3% | 75 | |
| Tổng các số chính phương chia cho 3 dư 1 | 7.Nâng cao-Thử thách | 2p | 17.8% | 121 | |
| Biểu thức tính toán trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 29.5% | 432 | |
| Tính gần đúng tích phân | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 57.7% | 116 | |
| Cây tre trăm đốt | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 31.9% | 249 | |
| Trinh thám | Hàng đợi ưu tiên | 4 | 48.4% | 794 | |
| Trộn hai dãy không giảm thành một dãy không giảm | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 25.4% | 239 | |
| Truy vấn max của đoạn con liên tiếp | Chia để trị | 4p | 43.6% | 259 | |
| Truy vấn tổng đoạn con liên tiếp | Quy hoạch động | 2p | 38.8% | 274 | |
| Lại là tổng số các số lẻ liên tiếp | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 23.9% | 227 | |
| Tổng tất cả các ước lẻ lớn nhất | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 22.7% | 59 | |
| Tung đồng xu | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 61.7% | 61 |