Problems

Problem Category Points AC % Users
Cổ vũ Map 3 25.3% 128
Dựng đa giác đều Số học 1p 36.5% 125
Chu vi và diện tích đa giác lồi 4.Cơ bản-Thuật toán 2 38.8% 57
Xây dựng danh bạ Xâu ký tự 4p 34.1% 128
Đánh bài 3 cây Xâu ký tự 2 42.9% 95
Đạo Hàm đa thức 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 62.1% 450
Đảo từ Xâu ký tự 1p 58.6% 270
Dấu hiệu chia hết cho 11 Xâu ký tự 1p 37.9% 120
Sinh các xâu dấu ngoặc đúng Quay lui 2 38.5% 163
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 49.2% 252
Dãy đảo dấu luân phiên 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 32.7% 37
Dãy gần cấp số cộng 4.Cơ bản-Thuật toán 2 11.3% 30
Sinh các dãy nhị phân Quay lui 2p 73.7% 507
Bước nhẩy Kangaroo 5.Cấu trúc-giải thuật 4 39.7% 39
Dãy số liên tục Xâu ký tự 2p 54.4% 79
Các đường chéo song song với đường chéo chính và đường chéo phụ của ma trận 4.Cơ bản-Thuật toán 2 41.8% 24
Tìm dãy con liên tục có tổng cho trước Hash 4p 16.2% 54
Dãy con liên tục có tổng lớn nhất Quy hoạch động 3p 45.8% 366
Đếm trên dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 1 28.9% 61
Đếm giầy Map 2 50.8% 155
Đếm đoạn 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 24.1% 220
Đếm số hoán vị lặp 4.Cơ bản-Thuật toán 3 23.3% 35
Đi Buôn 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 24.6% 49
Điểm Fermat 7.Nâng cao-Thử thách 3.5 39.8% 87
Tìm điểm trong hình tròn và gần một điểm cho trước nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 29.8% 122
Tính điểm thi đấu bóng đá 4.Cơ bản-Thuật toán 2 54.4% 25
Điểm trung bình 5.Cấu trúc-giải thuật 1 34.3% 136
Diện tích tứ giác 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 23.1% 362
Áp dụng Định lý Viète 7.Nâng cao-Thử thách 3 21.7% 18
Định thức 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.7% 76
Điều khiển Robot 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 54.5% 30
Phân đoạn có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 3 50.8% 50
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x 4.Cơ bản-Thuật toán 1 24.3% 57
Đọc giờ bằng Tiếng Anh 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 20.0% 14
Đổi sang cơ số 3 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 61.7% 129
Bài toán đổi tiền 5.Cấu trúc-giải thuật 3 40.1% 309
Dọn cỗ Ad-Hoc 2p 38.1% 264
Tính chất đơn điệu của dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 2 33.5% 255
Đóng cửa cửa hàng 5.Cấu trúc-giải thuật 2 8.4% 32
Đong nước BFS và DFS 3 33.1% 312
Xử lý đơn hàng Hash 2p 48.8% 51
Giao của đường thẳng và đường tròn Số học 2p 21.9% 52
Diện tích hình bình hành 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 38.1% 681
Dãy tam phân Quay lui 3p 59.6% 254
Đua ngựa 5.Cấu trúc-giải thuật 4 32.9% 97
Đường gấp khúc 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 25.2% 82
Duyệt cây trong bài mọi con đường về không 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 53.4% 138
Cây phân đoạn (Segment Tree) Chia để trị 4p 11.9% 14
Số Fibonacci lớn Xâu ký tự 4p 51.6% 143
Đường đi ngắn nhất - Thuật toán Floyd Quy hoạch động 4p 41.9% 121