Problems
Problem search
Hot problems
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Sắp xếp danh sách sinh viên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 31.2% | 158 | |
Bài toán TACANH | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 71.6% | 89 | |
Tìm điểm trong Tam giác gần với 1 điểm cho trước nhất | Ad-Hoc | 3 | 36.4% | 147 | |
Thống kê tần suất xuất hiện | Map | 2 | 67.9% | 551 | |
Những phần tử có tần suất cao nhất | Map | 2 | 51.6% | 325 | |
Dãy con liên tục khác biệt | Map | 3 | 50.0% | 287 | |
Trung bình cộng và trung bình nhân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.1% | 378 | |
Tổng ba đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 25.5% | 252 | |
Tam Giác Pascal | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 21.9% | 112 | |
Tam Giác sao | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 65.6% | 705 | |
Thang Máy | BFS và DFS | 2 | 51.1% | 447 | |
Tháo dỡ đường ray | Quy hoạch động | 3p | 41.9% | 116 | |
Tháp Hà Nội | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2.5 | 43.2% | 156 | |
Thuê xe đạp | Tham lam | 4 | 15.8% | 24 | |
Thu hoạch Nấm linh chi | Tham lam | 2p | 19.3% | 74 | |
Tìm hai số có tích lớn nhất | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 26.6% | 195 | |
Tìm hai số có tích nhỏ nhất | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 21.1% | 127 | |
Tích hai số phức | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2 | 20.5% | 26 | |
t2r2. Tích của dãy cấp số cộng | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 24.1% | 292 | |
Tích hai đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3p | 46.5% | 57 | |
Tích lớn nhất | 6.KSLT-phối hợp thuât toán | 3p | 33.6% | 86 | |
Tính tiền điện | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1 | 49.1% | 717 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 49.4% | 248 | |
Tình bạn cấp 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 58.1% | 15 | |
Tính cua trong lỗ | 7.Nâng cao-Thử thách | 3 | 35.0% | 16 | |
Tính điểm thi lập trình | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 65.8% | 173 | |
Tính tổng trên dãy số nguyên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 45.1% | 271 | |
Tổ chức sự kiện | Tham lam | 3p | 28.6% | 154 | |
Tính tổ hợp chập k của n | 7.Nâng cao-Thử thách | 3 | 30.6% | 50 | |
Rút gọn xâu | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 2p | 42.0% | 215 | |
Đếm số cặp có tổng chẵn | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 34.3% | 216 | |
Tìm số biết tổng của nó với các chữ số của nó | Ad-Hoc | 3p | 38.4% | 96 | |
t2r2. Tổng dãy số | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 27.3% | 75 | |
Tổng các số chính phương chia cho 3 dư 1 | 7.Nâng cao-Thử thách | 2p | 17.8% | 121 | |
Biểu thức tính toán trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 29.5% | 432 | |
Tính gần đúng tích phân | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 57.7% | 116 | |
Cây tre trăm đốt | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 31.9% | 239 | |
Trinh thám | Hàng đợi ưu tiên | 4 | 47.9% | 764 | |
Trộn hai dãy không giảm thành một dãy không giảm | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 25.5% | 234 | |
Truy vấn max của đoạn con liên tiếp | Chia để trị | 4p | 42.9% | 234 | |
Truy vấn tổng đoạn con liên tiếp | Quy hoạch động | 2p | 38.8% | 274 | |
Lại là tổng số các số lẻ liên tiếp | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 23.9% | 227 | |
Tổng tất cả các ước lẻ lớn nhất | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 22.7% | 59 | |
Tung đồng xu | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 61.9% | 60 | |
Đếm số ước của n giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 37.8% | 121 | |
Uống bia chai | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 37.5% | 219 | |
Trang trí chữ UTC | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 77.2% | 55 | |
Vẽ biểu đồ tăng giảm giá chứng khoán | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 37.5% | 15 | |
Vẽ mũi tên | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 79.4% | 145 | |
Vi rút | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 45.2% | 85 |