Problems

Problem Category Points AC % Users
Lẻ vs Chẵn 4.Cơ bản-Thuật toán 4p 55.2% 75
Chào đón tân sinh viên K59 5.Cấu trúc-giải thuật 3 28.1% 333
Chia của Quay lui 2 56.6% 517
Chia gạo Quay lui 3p 46.4% 250
Chú chó Scooby Doo Quy hoạch động 3p 33.9% 189
Tổng chuỗi điều hòa 3.Cơ bản-Phương pháp tính 3 30.2% 87
Tìm số đầu tiên 4.Cơ bản-Thuật toán 1p 13.1% 33
Trao giải chung kết marathon 4.Cơ bản-Thuật toán 2 37.9% 266
Chúc mừng năm mới Xâu ký tự 3 75.1% 203
Phân loại các F để cách ly Covid-19 BFS và DFS 4 43.1% 210
Số gồm toàn chữ số 1 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2p 27.9% 43
Đoán cấu trúc dữ liệu 5.Cấu trúc-giải thuật 3 65.4% 89
Cực khó Số học 2p 31.6% 58
Cực trị theo tính chất đồng dư 4.Cơ bản-Thuật toán 1 26.0% 129
Cổ vũ Map 3 27.6% 154
Dựng đa giác đều Số học 1p 37.5% 132
Chu vi và diện tích đa giác lồi 4.Cơ bản-Thuật toán 2 48.0% 122
Xây dựng danh bạ Xâu ký tự 4p 32.1% 159
Đánh bài 3 cây Xâu ký tự 2 43.5% 100
Đạo Hàm đa thức 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 62.8% 494
Đảo từ Xâu ký tự 1p 60.7% 335
Dấu hiệu chia hết cho 11 Xâu ký tự 1p 39.8% 131
Sinh các xâu dấu ngoặc đúng Quay lui 2 37.8% 201
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 50.2% 302
Dãy đảo dấu luân phiên 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 29.4% 41
Dãy gần cấp số cộng 4.Cơ bản-Thuật toán 2 13.1% 47
Sinh các dãy nhị phân Quay lui 2p 68.0% 647
Bước nhẩy Kangaroo 5.Cấu trúc-giải thuật 4 40.8% 42
Dãy số liên tục Xâu ký tự 2p 55.2% 83
Các đường chéo song song với đường chéo chính và đường chéo phụ của ma trận 4.Cơ bản-Thuật toán 2 43.4% 27
Tìm dãy con liên tục có tổng cho trước Hash 4p 18.0% 75
Dãy con liên tục có tổng lớn nhất Quy hoạch động 3p 46.1% 471
Đếm trên dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 1 30.5% 116
Đếm giầy Map 2 58.3% 274
Đếm đoạn 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 24.3% 233
Đếm số hoán vị lặp 4.Cơ bản-Thuật toán 3 24.2% 47
Đi Buôn 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 27.0% 59
Điểm Fermat 7.Nâng cao-Thử thách 3.5 37.6% 137
Tìm điểm trong hình tròn và gần một điểm cho trước nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 29.9% 160
Tính điểm thi đấu bóng đá 4.Cơ bản-Thuật toán 2 54.2% 26
Điểm trung bình 5.Cấu trúc-giải thuật 1 35.9% 151
Diện tích tứ giác 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1p 25.1% 426
Áp dụng Định lý Viète 7.Nâng cao-Thử thách 3 24.2% 21
Định thức 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 18.7% 84
Điều khiển Robot 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 56.8% 34
Phân đoạn có tổng bằng nhau 5.Cấu trúc-giải thuật 3 53.7% 63
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x 4.Cơ bản-Thuật toán 1 24.9% 62
Đọc giờ bằng Tiếng Anh 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 20.0% 17
Đổi sang cơ số 3 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 1 58.4% 298
Bài toán đổi tiền 5.Cấu trúc-giải thuật 3 36.7% 431