Problems
Problem search
Problem ▴ | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Phép giao hai tập hợp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 52.3% | 105 | |
Que củi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 22.7% | 201 | |
Rút gọn đơn thức | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1.5p | 50.0% | 82 | |
Sắp xếp chèn (INSERTION SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 55.2% | 41 | |
Sắp xếp chọn (SELECTION SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 44.4% | 18 | |
Sắp xếp nổi bọt (BUBBLE SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 35.4% | 28 | |
Sắp xếp truyện tranh | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 34.8% | 31 | |
Số dãy ngoặc hợp lệ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.4 | 27.8% | 9 | |
Số thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 49.1% | 110 | |
Số đường đi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4 | 38.2% | 23 | |
Super thiêu thân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 13.6% | 28 | |
T-Prime | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 18.8% | 82 | |
Thay xâu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 13.1% | 25 | |
Thu hoạch mận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 17.1% | 51 | |
Tìm các số nguyên tố | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 34.3% | 254 | |
Tìm số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 57.5% | 57 | |
Tìm số cuối cùng | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 25.6% | 399 | |
Tìm số đầu tiên | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 11.3% | 25 | |
Tình bạn cấp 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 56.3% | 8 | |
Tính chất đơn điệu của dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 33.5% | 255 | |
Tính toán | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 60.8% | 101 | |
Tính toán trên ma trận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.1% | 290 | |
Tính điểm thi lập trình | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 69.2% | 129 | |
Tính điểm thi đấu bóng đá | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 54.4% | 25 | |
Tổng Xu Bị Thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 24.7% | 17 | |
Tổng đặc biệt 2 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 19.1% | 122 | |
Top 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 16.0% | 108 | |
Trao giải chung kết marathon | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 36.2% | 213 | |
Trò chơi vô tri :> | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.3p | 26.5% | 24 | |
Trung bình cộng và trung bình nhân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 29.8% | 369 | |
Từ xuất hiện nhiều nhất | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 28.9% | 53 | |
Ước số phong thuỷ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4 | 7.6% | 9 | |
Vấn đề MODULO | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 32.6% | 140 | |
Vẽ biểu đồ tăng giảm giá chứng khoán | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 26.7% | 7 | |
Vé VIP | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.5 | 11.5% | 20 | |
Vị trí sau khi sắp xếp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 64.4% | 338 | |
Xích mèo | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 33.6% | 28 | |
Đặt cờ hiệu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 32.9% | 193 | |
Đếm số hình vuông | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3.4 | 83.3% | 4 | |
Đếm số hoán vị lặp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 25.3% | 39 | |
Đếm số tam giác | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3.4p | 20.6% | 6 | |
Đếm số ước của n giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 38.9% | 77 | |
Đếm số xâu nhị phân không chứa 101 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 23.7% | 57 | |
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 24.3% | 57 | |
Đếm trên dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 28.7% | 64 | |
Điểm - gốc - đường tròn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 24.3% | 119 | |
Điểm trung chuyển xe buýt Cầu Giấy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 34.3% | 164 | |
Định lý Pasch | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1.5p | 18.6% | 32 |