Problems

Problem Category Points AC % Users
Hello World! 1.Bài mẫu 1p 49.9% 2242
0.Tính giai thừa Số học 1p 60.3% 1186
Circle 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 31.4% 1346
Kiểm tra hoán vị 5.Cấu trúc-giải thuật 2p 38.5% 199
Phân chia công việc 1 Đồ thị 1.5p 28.9% 8
Phân chia công việc 2 Đồ thị 3p 21.7% 12
1^m + 2^m +...+n^m Giải Tích Số 5p 10.8% 6
Hello nqson Xâu ký tự 2 28.9% 76
Số cách hoàn thành trò chơi Quy hoạch động 3 18.4% 6
Tổng Xu Bị Thiếu 4.Cơ bản-Thuật toán 2 24.7% 17
Số dãy ngoặc hợp lệ 4.Cơ bản-Thuật toán 2.4 27.8% 9
Chuyến bay bầu cử 7.Nâng cao-Thử thách 4 21.1% 3
Kiểm tra phạm vi 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2 47.8% 9
Lại là kiểm tra phạm vi 4.Cơ bản-Thuật toán 4 25.0% 5
Tung xúc xắc Quy hoạch động 3.6 20.9% 7
Điều kiện của hoán vị Quy hoạch động 2.5 19.1% 7
nqson xào bài 3 Ad-Hoc 3p 27.5% 22
Truy vấn phần tử gần nhất 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 11.9% 12
0.Cộng hai số 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.4% 1380
0.Số nguyên tố 5.Cấu trúc-giải thuật 1p 23.1% 943
0.Day so fibonacy Số học 1p 13.1% 11
0.SigTest 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 80.6% 253
Cây phân đoạn (Segment Tree) Chia để trị 4p 11.9% 14
Equation 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 37.2% 785
0.3 cạnh tam giác 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 29.8% 716
0.Toán tử Số học 1p 20.9% 951
0.Số ở giữa 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 49.8% 686
0.Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất (Cơ bản) Số học 1p 39.0% 375
Hình Chữ Nhật 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.0% 189
0.Trung bình cộng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 27.1% 833
0.Sắp xếp chẵn/lẻ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 22.3% 510
0.Số lẻ / chẵn 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 19.2% 837
0.cộng ma trận 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 45.2% 643
cộng véc tơ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 55.7% 463
0.Đảo mảng ký tự 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 43.5% 594
0.SR. Edges Adding 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 0.0% 0
0.SB. ATM withdrawal Tham lam 3 21.6% 8
0.SM. Balanced Courses Assignment Quay lui 3p 39.3% 47
0.SS. Container 2D Quay lui 3p 19.5% 7
0.SE. Fibonacci Words 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 37.7% 27
Money Changing Tham lam 1p 65.3% 255
0.SO. DNA Repetitions 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 52.9% 8
0.SJ. Gold 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.2% 3
0.SF. The Hamming Distance 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 93.8% 14
SX. Lu Ban 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 42.9% 3
0.SQ. InterCity Bus 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.0% 1
0.ST. KPath 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 35.3% 6
0.SV. Machine 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 12.2% 4
0.SI. Marble Cut 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 33.3% 3
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 4.9% 2