0.SVMC 2017 toandfro - to and fro
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
79.2% |
|
19
|
0.SVMC 2017 nsteps - number steps
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
81.3% |
|
12
|
0.SVMC 2017 msubstr - mirror strings !!!
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
72.0% |
|
17
|
0.SVMC 2017 smpdiv - divisibility
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
73.0% |
|
46
|
0.SVMC 2017 que1 - queue (rookie)
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
72.2% |
|
10
|
0.SVMC 2017 pairs1 - count the pairs
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
45.9% |
|
31
|
0.Ghép đôi
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
44.5% |
|
1074
|
Hệ hai phương trình tuyến tính
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
27.7% |
|
171
|
Hệ ba phương trình tuyến tính
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
47.1% |
|
30
|
Quái vật trên sao hỏa
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
18.2% |
|
43
|
Tiến, Lùi hay Dừng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
48.2% |
|
207
|
Phòng tránh dịch bệnh Covid-19
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
38.3% |
|
49
|
Định dạng 24h
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
27.6% |
|
133
|
Lật "mặt"
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
36.2% |
|
71
|
Tổng Ba Số Liên Tiếp
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
65.1% |
|
424
|
Tuổi của Bằng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
59.6% |
|
553
|
Tom and Jerry
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
26.8% |
|
216
|
Nhuận Bút
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
19.1% |
|
294
|
Choose Members
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
24.2% |
|
185
|
Chèn Phần Tử
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
52.9% |
|
256
|
Tính tổng trên dãy số nguyên
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
43.3% |
|
230
|
Sfit làm quen
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
59.7% |
|
178
|
Xếp hình chữ nhật
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
28.9% |
|
133
|
Bước chân
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
34.7% |
|
58
|
Tuổi của bố và con
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
47.5% |
|
162
|
Tính độ sáng căn phòng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
13.5% |
|
14
|
Lại là bước chân
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
20.0% |
|
7
|
Lắp ráp cây đuốc
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
6.8% |
|
5
|
Lập nhóm
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
53.3% |
|
7
|
Lắp ráp đơn giản
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
16.8% |
|
27
|
Bài Tây
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
40.6% |
|
11
|
Đồng hồ báo thức
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
33.3% |
|
6
|
Xoá số 0
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
57.7% |
|
63
|
Hiển thị số
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
48.1% |
|
33
|
Số gần may mắn
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
64.1% |
|
73
|
Số cuối cùng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
26.7% |
|
70
|
Nhảy lò cò
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
20.5% |
|
28
|
Mảng sắp xếp
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
29.8% |
|
103
|
Khoảng cách xâu
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
70.4% |
|
124
|
Giải mã
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
44.0% |
|
34
|
Biểu thức lên xuống
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
59.1% |
|
254
|
UTC Confession
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
56.8% |
|
38
|
Tách nhóm
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
32.3% |
|
17
|
Tìm điểm thuộc tam giác
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1.5p |
50.2% |
|
90
|
Điền cấp số cộng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1.5p |
19.9% |
|
44
|
Lại là tách nhóm
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1.5 |
25.0% |
|
11
|
Đếm số nghiệm phương trình trùng phương
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
28.2% |
|
244
|
Tổng ba đa thức
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
24.8% |
|
229
|
Sắp xếp danh sách sinh viên
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
30.8% |
|
149
|
Lại là tổng số các số lẻ liên tiếp
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
24.0% |
|
221
|