Bài Tập lần 1
Problems
| Problem | Points | AC Rate | Users | Editorials |
|---|---|---|---|---|
| 0.Ngày tiếp theo | 1p | 31.2% | 949 | |
| Vị trí tương đối của hai hình tròn | 1 | 29.1% | 94 | |
| 0.Số lẻ | 1 | 71.1% | 663 | |
| Phương trình bậc hai | 1p | 20.7% | 619 | |
| Tính tiền điện | 1 | 49.1% | 734 | |
| 0.Tính giai thừa | 1p | 61.0% | 1275 | Editorial |
| Tìm các số nguyên tố | 1p | 34.6% | 285 | |
| LTOL | 1p | 36.3% | 1050 | |
| t2r2. Tổng dãy số | 2p | 27.3% | 75 | |
| 0.Các số chẵn | 1p | 72.0% | 589 | |
| UTC Confession | 1 | 57.6% | 54 | |
| Tiến, Lùi hay Dừng | 1p | 49.5% | 249 | |
| Sfit làm quen | 1p | 60.8% | 196 | |
| 3 gói kẹo | 1 | 53.8% | 914 | |
| 5.Trình tự của số và tổng | 1p | 36.8% | 269 | |
| 0.Mật khẩu cố định | 1p | 41.9% | 833 | |
| 5.Còn lại 2 | 1p | 55.1% | 777 | |
| 0.Tọa độ của một điểm | 1p | 43.2% | 998 | |
| 0.Số dương | 1p | 44.7% | 1409 |
Comments