Bài Tập lần 1
Problems
Problem | Points | AC Rate | Users | Editorials |
---|---|---|---|---|
0.Ngày tiếp theo | 1p | 30.9% | 864 | |
Vị trí tương đối của hai hình tròn | 1 | 28.2% | 69 | |
0.Số lẻ | 1 | 70.6% | 617 | |
Phương trình bậc hai | 1p | 20.3% | 526 | |
Tính tiền điện | 1 | 45.8% | 524 | |
0.Tính giai thừa | 1p | 60.5% | 1202 | Editorial |
Tìm các số nguyên tố | 1p | 34.1% | 260 | |
LTOL | 1p | 38.4% | 815 | |
t2r2. Tổng dãy số | 2p | 26.2% | 66 | |
0.Các số chẵn | 1p | 71.7% | 537 | |
UTC Confession | 1 | 55.8% | 45 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 1p | 47.7% | 216 | |
Sfit làm quen | 1p | 60.4% | 191 | |
3 gói kẹo | 1 | 55.3% | 829 | |
5.Trình tự của số và tổng | 1p | 36.5% | 254 | |
0.Mật khẩu cố định | 1p | 41.5% | 802 | |
5.Còn lại 2 | 1p | 54.5% | 735 | |
0.Tọa độ của một điểm | 1p | 43.1% | 951 | |
0.Số dương | 1p | 44.5% | 1337 |
Comments