Problems

Problem Category Points AC % Users ▴
0.Tìm hình chữ nhật có diện tích lớn nhì 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 26.9% 395
0.In ra độ dài các số 0 liền nhau dài nhất 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 47.2% 416
Tổng Ba Số Liên Tiếp 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 65.1% 424
Ốc sên 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 36.4% 444
0.Phân tích ra thừa số nguyên tố 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 50.5% 448
0.Các loại Tam giác 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 17.5% 459
cộng véc tơ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 55.7% 463
0.Sắp xếp chẵn/lẻ 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 22.3% 511
Phương trình bậc hai 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 20.0% 511
Tuổi của Bằng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1 59.7% 554
0.Đảo mảng ký tự 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 43.6% 596
0.Đếm có bao nhiêu phần tử trong dãy và kiểm tra dãy 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 28.1% 598
Chuyển đổi thời gian 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 62.4% 625
0.Tìm giá trị lớn nhất và tính tổng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 19.7% 633
0.cộng ma trận 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 45.2% 643
Tam Giác sao 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 64.9% 651
0.Số ở giữa 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 49.9% 688
0.Kiểm tra AB có cắt cả trục hoành và trục tung không 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2 37.5% 692
0.3 cạnh tam giác 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 29.8% 716
Equation 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 37.2% 786
0.Trung bình cộng 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 27.1% 835
0.Số lẻ / chẵn 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 19.3% 839
0.Ghép đôi 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 44.5% 1074
0.Hình vuông 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 59.3% 1097
0.Tuổi của các con 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 68.1% 1132
Circle 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 31.4% 1347
0.Cộng hai số 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 51.4% 1381
0.Tính diện tích hình chữ nhật 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 42.6% 1392