Points breakdown
1.Bài mẫu (2 points)
Problem | Score |
---|---|
Thể tích khối cầu | 1 / 1 |
Số chữ số 0 liên tiếp cuối cùng của n giai thừa | 1 / 1 |
2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình (2.600 points)
Problem | Score |
---|---|
0.Dãy Fibonacci đơn giản | 1 / 1 |
Diện tích hình bình hành | 1 / 1 |
t2r2. Tích của dãy cấp số cộng | 0.600 / 1 |
3.Cơ bản-Phương pháp tính (2 points)
Problem | Score |
---|---|
0.Đảo mảng ký tự | 1 / 1 |
Phương trình bậc hai | 1 / 1 |
4.Cơ bản-Thuật toán (6 points)
Problem | Score |
---|---|
Buôn dưa lê | 3 / 3 |
Đếm số ước của n giai thừa | 3 / 3 |
5.Cấu trúc-giải thuật (5 points)
Problem | Score |
---|---|
0.Số nguyên tố | 1 / 1 |
Thu hoạch cà chua | 1 / 1 |
Lai ghép | 3 / 3 |
Hàng đợi ưu tiên (13 points)
Problem | Score |
---|---|
Phần tử trung vị | 3 / 3 |
Nối thanh kim loại | 3 / 3 |
Giao hàng | 3 / 3 |
Trinh thám | 4 / 4 |
Quay lui (0.200 points)
Problem | Score |
---|---|
0.Quân hậu | 0.200 / 1 |
Quy hoạch động (4 points)
Problem | Score |
---|---|
0.Cắt Ruy Băng | 2 / 2 |
Leo Thang | 2 / 2 |
Số học (1 points)
Problem | Score |
---|---|
0.Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất (Cơ bản) | 1 / 1 |
Tham lam (6 points)
Problem | Score |
---|---|
SC. Planting Trees | 3 / 3 |
Lập lịch | 3 / 3 |
___ (2 points)
Problem | Score |
---|---|
Bài 1.3. Tính bình phương của 1 số nguyên | 1 / 1 |
Bài 1.4. Phép chia 2 số nguyên | 1 / 1 |