Bài thực hành KTLT số 3 Khoa Điện Lớp KTĐTVT2 (N30)
Problems
| Problem | Points | AC Rate | Users |
|---|---|---|---|
| 0.Số chẵn trong năm Số | 1p | 40.3% | 763 |
| 0.Số lớn nhất và vị trí | 1p | 32.4% | 686 |
| 0.Tuổi trung bình | 1p | 45.3% | 824 |
| 5.Khoảng 2 | 1p | 62.8% | 799 |
| t2r2. Tích của dãy cấp số cộng | 1p | 24.2% | 293 |
| 0.Chuỗi số n | 1p | 53.2% | 648 |
| 5.Thay thế Array I | 1p | 50.1% | 688 |
| 0.Dương và trung bình | 1p | 22.1% | 584 |
| 0.Chẵn hoặc lẻ | 1p | 40.8% | 740 |
| 0.Mật khẩu cố định | 1p | 41.9% | 833 |
| 0.Tăng dần và giảm dần | 1p | 49.9% | 583 |
| 0.Tìm giá trị lớn nhất và tính tổng | 2 | 20.0% | 668 |
Comments