Problems

Problem Category Points AC % Users ▾
0.Bánh Chưng 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 16.0% 521
Bịt mắt bắt dê 4.Cơ bản-Thuật toán 3 63.3% 496
Buôn dưa lê 4.Cơ bản-Thuật toán 3 38.8% 483
Tìm số cuối cùng 4.Cơ bản-Thuật toán 2 26.7% 449
Biểu thức tính toán trên dãy 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 29.5% 432
Vị trí sau khi sắp xếp 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 63.1% 381
Trung bình cộng và trung bình nhân 4.Cơ bản-Thuật toán 1 30.1% 378
Kiểm tra một dãy số nguyên có là dãy cấp số cộng hay không 4.Cơ bản-Thuật toán 1 38.1% 319
Nhặt tiền 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 30.7% 312
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 50.1% 300
Tính chất đơn điệu của dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 2 32.4% 296
Tính toán trên ma trận 4.Cơ bản-Thuật toán 2 38.2% 291
Tìm các số nguyên tố 4.Cơ bản-Thuật toán 1p 34.1% 277
Trao giải chung kết marathon 4.Cơ bản-Thuật toán 2 37.3% 244
Que củi 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 23.2% 216
Đặt cờ hiệu 4.Cơ bản-Thuật toán 1p 34.1% 216
Hàm ngược của hàm giai thừa 4.Cơ bản-Thuật toán 1 53.2% 201
Cây tre trăm đốt 4.Cơ bản-Thuật toán 1 26.6% 171
Điểm trung chuyển xe buýt Cầu Giấy 4.Cơ bản-Thuật toán 2 34.1% 166
Nhân 2 số lớn 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 54.4% 156
Bể nước 4.Cơ bản-Thuật toán 2 43.7% 149
Mua chè 4.Cơ bản-Thuật toán 1p 55.9% 148
Tính điểm thi lập trình 4.Cơ bản-Thuật toán 1 67.2% 147
Vấn đề MODULO 4.Cơ bản-Thuật toán 3 31.7% 143
Phép giao hai tập hợp 4.Cơ bản-Thuật toán 3 51.5% 141
Tổng đặc biệt 2 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 19.4% 139
Chia cặp 4.Cơ bản-Thuật toán 1 67.1% 136
0.Tặng hoa Crush 4.Cơ bản-Thuật toán 4p 59.8% 133
Cực trị theo tính chất đồng dư 4.Cơ bản-Thuật toán 1 26.0% 129
Điểm - gốc - đường tròn 4.Cơ bản-Thuật toán 1p 24.1% 126
Biến Đổi Nhanh Nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 2 16.9% 121
Top 3 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 16.4% 121
Tính toán 4.Cơ bản-Thuật toán 1 61.6% 118
Số thiếu 4.Cơ bản-Thuật toán 1 49.3% 117
Liệt kê trên dãy 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 27.7% 116
Đếm trên dãy số 4.Cơ bản-Thuật toán 1 30.3% 114
Kirito và những con rồng 4.Cơ bản-Thuật toán 2p 46.3% 112
Cây ATM trả tiền 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 48.0% 106
Hai tam giác 4.Cơ bản-Thuật toán 1 30.2% 106
Chu vi và diện tích đa giác lồi 4.Cơ bản-Thuật toán 2 45.9% 105
Đếm số xâu nhị phân không chứa 101 4.Cơ bản-Thuật toán 4p 29.8% 102
Đếm số ước của n giai thừa 4.Cơ bản-Thuật toán 3 36.6% 98
Hoán đổi phần tử hai dãy 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 48.3% 92
Rút gọn đơn thức 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 51.3% 89
T-Prime 4.Cơ bản-Thuật toán 2 19.0% 85
Dịch chuyển quân hậu 4.Cơ bản-Thuật toán 1 38.3% 85
Chụp ảnh kỷ yếu 4.Cơ bản-Thuật toán 2 38.1% 84
Giá trị lớn nhất 4.Cơ bản-Thuật toán 1.5p 30.6% 82
Lẻ vs Chẵn 4.Cơ bản-Thuật toán 4p 55.2% 75
0.Số gần nhị phân 4.Cơ bản-Thuật toán 3p 42.1% 69