Problems
Problem search
Hot problems
| Problem | Category | Points | AC % | Users | |
|---|---|---|---|---|---|
| Rút gọn đơn thức | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1.5p | 51.6% | 90 | |
| Tổng Xu Bị Thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 28.8% | 27 | |
| Số dãy ngoặc hợp lệ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.4 | 30.6% | 13 | |
| Vé VIP | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.5 | 15.6% | 27 | |
| Lại là kiểm tra phạm vi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4 | 29.4% | 8 | |
| Số thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 48.6% | 118 | |
| Super thiêu thân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 14.3% | 32 | |
| Thu hoạch mận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 17.9% | 54 | |
| Hai tam giác | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.2% | 106 | |
| Bịt mắt bắt dê | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 63.6% | 552 | |
| Sắp xếp nổi bọt (BUBBLE SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 36.8% | 32 | |
| Buôn dưa lê | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 38.9% | 502 | |
| Cây ATM trả tiền | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 48.0% | 106 | |
| Chẵn với lẻ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 21.5% | 25 | |
| Lẻ vs Chẵn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 55.2% | 75 | |
| Tìm số đầu tiên | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 13.9% | 34 | |
| Trao giải chung kết marathon | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 37.9% | 266 | |
| Cực trị theo tính chất đồng dư | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 26.0% | 129 | |
| Chu vi và diện tích đa giác lồi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 48.2% | 123 | |
| Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 50.2% | 302 | |
| Dãy đảo dấu luân phiên | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 29.4% | 41 | |
| Dãy gần cấp số cộng | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 13.1% | 47 | |
| Các đường chéo song song với đường chéo chính và đường chéo phụ của ma trận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 43.4% | 27 | |
| Đếm trên dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.5% | 116 | |
| Đếm số hoán vị lặp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 24.2% | 47 | |
| Tính điểm thi đấu bóng đá | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 54.2% | 26 | |
| Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 24.9% | 62 | |
| Tính chất đơn điệu của dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 32.3% | 318 | |
| Sắp xếp chèn (INSERTION SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 56.7% | 44 | |
| Kiểm tra một dãy số nguyên có là dãy cấp số cộng hay không | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 42.0% | 399 | |
| Liệt kê trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 27.7% | 116 | |
| Tính toán trên ma trận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.2% | 291 | |
| Hàm ngược của hàm giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 53.3% | 204 | |
| Nhân 2 số lớn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 54.5% | 157 | |
| Phép giao hai tập hợp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 51.7% | 142 | |
| Dịch chuyển quân hậu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 38.5% | 86 | |
| Sắp xếp chọn (SELECTION SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 41.8% | 21 | |
| Trung bình cộng và trung bình nhân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.0% | 378 | |
| Tình bạn cấp 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 58.1% | 15 | |
| Tính điểm thi lập trình | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 65.8% | 173 | |
| Biểu thức tính toán trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 29.5% | 432 | |
| Cây tre trăm đốt | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 31.7% | 247 | |
| Đếm số ước của n giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 38.1% | 124 | |
| Vẽ biểu đồ tăng giảm giá chứng khoán | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 37.5% | 15 | |
| Vị trí sau khi sắp xếp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 62.8% | 385 | |
| Đếm số xâu nhị phân không chứa 101 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 30.0% | 104 | |
| T-Prime | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 19.0% | 85 | |
| Trò chơi vô tri :> | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.3p | 25.8% | 27 | |
| Xích mèo | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 31.9% | 31 | |
| Chụp ảnh kỷ yếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.4% | 86 |