Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng Xu Bị Thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 28.7% | 23 | |
Số dãy ngoặc hợp lệ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.4 | 29.5% | 12 | |
Vé VIP | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.5 | 14.9% | 25 | |
Lại là kiểm tra phạm vi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4 | 25.0% | 5 | |
Số thiếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 48.9% | 115 | |
Super thiêu thân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 13.5% | 29 | |
Thu hoạch mận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 17.6% | 52 | |
Hai tam giác | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.1% | 105 | |
Bịt mắt bắt dê | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 63.2% | 484 | |
Sắp xếp nổi bọt (BUBBLE SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 36.0% | 29 | |
Buôn dưa lê | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 40.0% | 374 | |
Cây ATM trả tiền | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 47.5% | 100 | |
Chẵn với lẻ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 21.0% | 24 | |
Lẻ vs Chẵn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 55.0% | 74 | |
Tìm số đầu tiên | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1p | 12.6% | 31 | |
Trao giải chung kết marathon | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 37.0% | 241 | |
Cực trị theo tính chất đồng dư | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 25.8% | 128 | |
Chu vi và diện tích đa giác lồi | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.0% | 60 | |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 49.6% | 292 | |
Dãy đảo dấu luân phiên | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 33.1% | 39 | |
Dãy gần cấp số cộng | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 11.7% | 33 | |
Các đường chéo song song với đường chéo chính và đường chéo phụ của ma trận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 42.7% | 26 | |
Đếm trên dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 30.9% | 89 | |
Đếm số hoán vị lặp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 26.0% | 42 | |
Tính điểm thi đấu bóng đá | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 54.4% | 25 | |
Đếm số đoạn thẳng cắt đường thẳng y = x | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 24.9% | 62 | |
Tính chất đơn điệu của dãy số | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 33.0% | 279 | |
Sắp xếp chèn (INSERTION SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 55.7% | 42 | |
Kiểm tra một dãy số nguyên có là dãy cấp số cộng hay không | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 37.9% | 301 | |
Liệt kê trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 27.6% | 115 | |
Tính toán trên ma trận | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 38.1% | 290 | |
Hàm ngược của hàm giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 52.7% | 195 | |
Nhân 2 số lớn | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 53.5% | 143 | |
Phép giao hai tập hợp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 50.9% | 136 | |
Dịch chuyển quân hậu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 38.5% | 84 | |
Sắp xếp chọn (SELECTION SORT) | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 40.4% | 19 | |
Trung bình cộng và trung bình nhân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 29.9% | 374 | |
Tình bạn cấp 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 50.0% | 11 | |
Tính điểm thi lập trình | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 67.1% | 146 | |
Biểu thức tính toán trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 29.4% | 429 | |
Cây tre trăm đốt | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 29.2% | 120 | |
Đếm số ước của n giai thừa | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 35.9% | 89 | |
Vẽ biểu đồ tăng giảm giá chứng khoán | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 28.2% | 10 | |
Vị trí sau khi sắp xếp | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2p | 65.0% | 346 | |
Đếm số xâu nhị phân không chứa 101 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4p | 24.9% | 64 | |
T-Prime | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 18.8% | 84 | |
Trò chơi vô tri :> | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2.3p | 25.6% | 26 | |
Xích mèo | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 31.1% | 29 | |
Chụp ảnh kỷ yếu | 4.Cơ bản-Thuật toán | 2 | 37.7% | 82 | |
Ước số phong thuỷ | 4.Cơ bản-Thuật toán | 4 | 6.9% | 11 |