Points breakdown
1.Bài mẫu (1 points)
Problem | Score |
---|---|
Số chữ số 0 liên tiếp cuối cùng của n giai thừa | 1 / 1 |
2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình (6 points)
Problem | Score |
---|---|
LTOL | 1 / 1 |
0.Số dương | 1 / 1 |
0.Dãy Fibonacci đơn giản | 1 / 1 |
Diện tích hình bình hành | 1 / 1 |
t2r2. Tích của dãy cấp số cộng | 1 / 1 |
Tính tiền điện | 1 / 1 |
3.Cơ bản-Phương pháp tính (3 points)
Problem | Score |
---|---|
0.Cộng hai số | 1 / 1 |
0.Đảo mảng ký tự | 1 / 1 |
Phương trình bậc hai | 1 / 1 |
4.Cơ bản-Thuật toán (7 points)
Problem | Score |
---|---|
Buôn dưa lê | 3 / 3 |
Trao giải chung kết marathon | 2 / 2 |
Chu vi và diện tích đa giác lồi | 2 / 2 |
5.Cấu trúc-giải thuật (9 points)
Problem | Score |
---|---|
0.Số nguyên tố | 1 / 1 |
Thu hoạch cà chua | 1 / 1 |
Bài toán đổi tiền | 3 / 3 |
Robot | 3 / 3 |
Vị trí tương đối của một điểm so với tam giác | 1 / 1 |
Hàng đợi ưu tiên (10 points)
Problem | Score |
---|---|
Phần tử trung vị | 3 / 3 |
Giao hàng | 3 / 3 |
Trinh thám | 4 / 4 |
Số học (4 points)
Problem | Score |
---|---|
Siêu giai thừa | 3 / 3 |
0.Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất (Cơ bản) | 1 / 1 |
Tham lam (6 points)
Problem | Score |
---|---|
SC. Planting Trees | 3 / 3 |
Lập lịch | 3 / 3 |
Xâu ký tự (4 points)
Problem | Score |
---|---|
Đảo từ | 1 / 1 |
Giai thừa số lớn | 3 / 3 |
___ (4 points)
Problem | Score |
---|---|
Bài 1.1: Tính tổng 2 số | 1 / 1 |
Bài 1.3. Tính bình phương của 1 số nguyên | 1 / 1 |
Bài 1.4. Phép chia 2 số nguyên | 1 / 1 |
Bài 1.5. Tính tổng dãy số | 1 / 1 |