Problems
Problem search
Hot problems
| Problem | Category | Points | AC % | Users | |
|---|---|---|---|---|---|
| t2r3. Lại là bội số của 13 | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 28.6% | 261 | |
| Lại là Lật mặt các đồng xu | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 51.5% | 46 | |
| Ma trận nghịch đảo | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 4 | 28.8% | 31 | |
| Số tiếp theo | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 43.4% | 35 | |
| Nội suy trên lưới đều | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 33.3% | 23 | |
| Ốc sên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 38.4% | 586 | |
| Phương trình bậc hai | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 20.7% | 619 | |
| Đếm số nghiệm phương trình trùng phương | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 28.6% | 281 | |
| Giải và biện luận phương trình trùng phương | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 18.5% | 169 | |
| Sai khác (bản dễ) | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 78.0% | 267 | |
| Số đối xứng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 53.8% | 233 | |
| Đếm những số có các chữ số khác nhau | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 24.0% | 32 | |
| lại là lũy thừa | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 41.1% | 38 | |
| Sắp xếp danh sách sinh viên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 31.2% | 158 | |
| Tổng ba đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 25.5% | 252 | |
| Tam Giác sao | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 65.7% | 711 | |
| Tích hai đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3p | 46.5% | 57 | |
| Tiến, Lùi hay Dừng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 49.4% | 248 | |
| Tính tổng trên dãy số nguyên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 45.2% | 272 | |
| Đếm số cặp có tổng chẵn | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 34.3% | 216 | |
| Tính gần đúng tích phân | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 57.7% | 116 | |
| Trộn hai dãy không giảm thành một dãy không giảm | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 25.4% | 238 | |
| Lại là tổng số các số lẻ liên tiếp | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 23.9% | 227 | |
| Tung đồng xu | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 61.7% | 61 | |
| Trang trí chữ UTC | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 77.2% | 55 | |
| Giá cả phải chi trả | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 17.5% | 25 | |
| Lật "mặt" | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 36.9% | 80 | |
| UTC Confession | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 57.6% | 54 |