Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
t2r3. Lại là bội số của 13 | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 28.3% | 254 | |
Lại là Lật mặt các đồng xu | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 50.5% | 44 | |
Ma trận nghịch đảo | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 4 | 27.1% | 28 | |
Số tiếp theo | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 40.4% | 27 | |
Nội suy trên lưới đều | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 25.7% | 13 | |
Ốc sên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 36.9% | 467 | |
Phương trình bậc hai | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 20.4% | 566 | |
Đếm số nghiệm phương trình trùng phương | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 28.3% | 251 | |
Giải và biện luận phương trình trùng phương | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 18.1% | 157 | |
Sai khác (bản dễ) | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 77.6% | 261 | |
Số đối xứng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 52.7% | 217 | |
Đếm những số có các chữ số khác nhau | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 23.5% | 30 | |
lại là lũy thừa | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 41.3% | 37 | |
Sắp xếp danh sách sinh viên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 30.9% | 154 | |
Tổng ba đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 24.8% | 232 | |
Tam Giác sao | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 65.6% | 692 | |
Tích hai đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3p | 42.8% | 45 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 48.4% | 229 | |
Tính tổng trên dãy số nguyên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 45.3% | 267 | |
Đếm số cặp có tổng chẵn | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 34.2% | 212 | |
Tính gần đúng tích phân | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 53.3% | 48 | |
Trộn hai dãy không giảm thành một dãy không giảm | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 25.2% | 230 | |
Lại là tổng số các số lẻ liên tiếp | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 23.9% | 224 | |
Tung đồng xu | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 61.5% | 59 | |
Trang trí chữ UTC | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 76.9% | 54 | |
Giá cả phải chi trả | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 17.5% | 22 | |
Lật "mặt" | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 36.0% | 75 | |
UTC Confession | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 56.5% | 47 |