Problems

Problem Category Points AC % Users
0.Hình vuông lớn nhất Quy hoạch động 3p 37.9% 84
Quân Tốt cờ tướng BFS và DFS 2 47.4% 79
Nhập môn BFS BFS và DFS 3p 31.8% 150
Tính tổng a^N + b^N 3.Cơ bản-Phương pháp tính 4p 35.9% 10
Cặp số hữu tỉ thân thiết Số học 4p 64.7% 7
Đếm các tập con Quy hoạch động 3p 18.7% 42
Đếm các tập con II Quy hoạch động 3.2p 25.0% 16
Số thập phân vô hạn tuần hoàn Xâu ký tự 2 32.0% 26
Đảo ngược nhóm phần tử 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình 2 25.4% 107
Sfit làm quen 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 60.5% 193
0.SigTest 3.Cơ bản-Phương pháp tính 1p 80.3% 268
Phân đoạn các giá trị riêng biệt 6.KSLT-phối hợp thuât toán 3.2 28.7% 19
Số cách hoàn thành trò chơi Quy hoạch động 3 27.5% 14
Tổng Xu Bị Thiếu 4.Cơ bản-Thuật toán 2 28.7% 23
Số dãy ngoặc hợp lệ 4.Cơ bản-Thuật toán 2.4 29.5% 12
Đường kính cây 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2 33.3% 16
Vé VIP 4.Cơ bản-Thuật toán 2.5 14.9% 25
Chuyến bay bầu cử 7.Nâng cao-Thử thách 4 22.7% 7
Kiểm tra phạm vi 5.Cấu trúc-giải thuật 3.2 47.8% 9
Lại là kiểm tra phạm vi 4.Cơ bản-Thuật toán 4 25.0% 5
Tung xúc xắc Quy hoạch động 3.6 19.2% 15
Cây bao trùm tối thiểu 5.Cấu trúc-giải thuật 4 50.0% 2
Điều kiện của hoán vị Quy hoạch động 2.5 21.7% 10
Bài Pokemon 5.Cấu trúc-giải thuật 2.8 13.1% 9
Bài toán khó ___ 2 36.4% 2
Làm bóng tuyết 5.Cấu trúc-giải thuật 3.5p 35.8% 95
Số đặc biệt Ad-Hoc 3 21.8% 49
Số đỏ Số học 2p 19.2% 46
Lại là số may mắn Quay lui 1.5 30.7% 122
Số may mắn BFS và DFS 3p 48.8% 123
Sơn Trâu Tưới Cây 3.Cơ bản-Phương pháp tính 2.5 42.6% 19
Số thiếu 4.Cơ bản-Thuật toán 1 48.9% 115
Spam Tin Nhắn 5.Cấu trúc-giải thuật 3 21.7% 34
Truy vấn tần suất chuỗi Map 1 64.7% 267
0.SR. Edges Adding 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 6.3% 1
0.SB. ATM withdrawal Tham lam 3 21.6% 8
0.SM. Balanced Courses Assignment Quay lui 3p 40.1% 55
0.SS. Container 2D Quay lui 3p 20.9% 8
Money Changing Tham lam 1p 65.0% 270
0.SO. DNA Repetitions 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 55.0% 9
0.SE. Fibonacci Words 5.Cấu trúc-giải thuật 4p 37.7% 27
0.SJ. Gold 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 6.9% 6
0.SF. The Hamming Distance 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 90.0% 15
SX. Lu Ban 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 42.9% 3
0.SQ. InterCity Bus 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 20.0% 1
0.ST. KPath 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 42.1% 8
0.SV. Machine 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 15.9% 6
0.SI. Marble Cut 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 33.3% 3
0.SY. The Maximum Subsequence with Bounded Length 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 8.2% 4
0.SU. Networks 5.Cấu trúc-giải thuật 3p 3.6% 2